Bản dịch của từ Bullshit trong tiếng Việt
Bullshit

Bullshit (Noun)
He was tired of hearing all the bullshit on social media.
Anh ấy chán nghe tất cả các điều vô lý trên mạng xã hội.
The online forum was filled with nonsense and bullshit.
Diễn đàn trực tuyến đầy với những điều vô lý và vớ vẩn.
She didn't want to waste time on reading more bullshit.
Cô ấy không muốn lãng phí thời gian vào việc đọc thêm những điều vớ vẩn.
Dạng danh từ của Bullshit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bullshit | - |
Bullshit (Verb)
He was caught trying to bullshit his way out of the situation.
Anh ta bị bắt khi cố gạt người khác bằng lời nói.
Don't listen to him, he's just bullshitting to sound important.
Đừng nghe anh ta, anh ta chỉ nói dối để nghe có vẻ quan trọng.
She bullshitted her way through the interview, but didn't get hired.
Cô ấy nói dối trong cuộc phỏng vấn, nhưng không được nhận việc.
Dạng động từ của Bullshit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bullshit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bullshat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bullshitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bullshits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bullshitting |
Họ từ
“Từ ‘bullshit’ thường được sử dụng trong tiếng Anh như một thuật ngữ để chỉ những lời nói dối, sự lừa dối hoặc thông tin vô nghĩa, không có giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, dù cũng được sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn phong chính thức. ‘Bullshit’ thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật và không được coi là lịch sự trong giao tiếp.
Từ "bullshit" có nguồn gốc từ hai thành tố: "bull" (bò) và "shit" (phân). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng đầu thế kỷ 20, dùng để chỉ những lời nói vô nghĩa hoặc dối trá. Ý nghĩa của nó xuất phát từ hình ảnh ẩn dụ, thể hiện sự coi thường đối với lời nói không có giá trị. Ngày nay, "bullshit" thường được sử dụng để chỉ những ý kiến thiếu căn cứ hoặc thông tin không đáng tin cậy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bullshit" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức và văn viết châm biếm, mặc dù nó ít phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức như IELTS. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thí sinh thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc phản hồi châm biếm. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều vô nghĩa hoặc không đáng tin cậy, trong các cuộc tranh luận hoặc phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp