Bản dịch của từ Bundling trong tiếng Việt

Bundling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bundling(Verb)

bˈʌndəlɪŋ
bˈʌndlɪŋ
01

Buộc hoặc cuộn cái gì đó thành một khối chặt chẽ.

To tie or roll something into a tight mass.

Ví dụ

Dạng động từ của Bundling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bundle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bundled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bundled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bundles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bundling

Bundling(Noun)

ˈbʌn.dlɪŋ
ˈbʌn.dlɪŋ
01

Một nhóm đồ vật được gắn chặt với nhau để xử lý thuận tiện.

A group of objects fastened together for convenient handling.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ