Bản dịch của từ Bundling trong tiếng Việt
Bundling
Bundling (Verb)
She is bundling donations for the local shelter this weekend.
Cô ấy đang gói quà tặng cho nơi trú ẩn địa phương cuối tuần này.
They are not bundling food items for the charity event.
Họ không gói thực phẩm cho sự kiện từ thiện.
Are volunteers bundling clothes for the homeless in our city?
Các tình nguyện viên có đang gói quần áo cho người vô gia cư ở thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Bundling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bundle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bundled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bundled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bundles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bundling |
Bundling (Noun)
Một nhóm đồ vật được gắn chặt với nhau để xử lý thuận tiện.
A group of objects fastened together for convenient handling.
The community center is bundling supplies for the homeless shelter.
Trung tâm cộng đồng đang gói hàng cho nơi trú ẩn người vô gia cư.
They are not bundling donations for the local food bank this month.
Họ không gói hàng quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương tháng này.
Are they bundling items for the charity event next week?
Họ có đang gói hàng cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp