Bản dịch của từ Bundling trong tiếng Việt

Bundling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bundling (Verb)

01

Buộc hoặc cuộn cái gì đó thành một khối chặt chẽ.

To tie or roll something into a tight mass.

Ví dụ

She is bundling donations for the local shelter this weekend.

Cô ấy đang gói quà tặng cho nơi trú ẩn địa phương cuối tuần này.

They are not bundling food items for the charity event.

Họ không gói thực phẩm cho sự kiện từ thiện.

Are volunteers bundling clothes for the homeless in our city?

Các tình nguyện viên có đang gói quần áo cho người vô gia cư ở thành phố chúng ta không?

Dạng động từ của Bundling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bundle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bundled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bundled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bundles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bundling

Bundling (Noun)

01

Một nhóm đồ vật được gắn chặt với nhau để xử lý thuận tiện.

A group of objects fastened together for convenient handling.

Ví dụ

The community center is bundling supplies for the homeless shelter.

Trung tâm cộng đồng đang gói hàng cho nơi trú ẩn người vô gia cư.

They are not bundling donations for the local food bank this month.

Họ không gói hàng quyên góp cho ngân hàng thực phẩm địa phương tháng này.

Are they bundling items for the charity event next week?

Họ có đang gói hàng cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bundling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bundling

Không có idiom phù hợp