Bản dịch của từ Bungalow trong tiếng Việt
Bungalow
Bungalow (Noun)
The bungalow was cozy and had a small garden outside.
Ngôi nhà gạch ấm cúng và có một khu vườn nhỏ bên ngoài.
Many retirees prefer living in bungalows for their simplicity and comfort.
Nhiều người về hưu thích sống trong những căn nhà gạch vì sự đơn giản và thoải mái.
The beachfront community was dotted with colorful bungalows for tourists.
Cộng đồng ven biển trải đầy những căn nhà gạch màu sắc cho du khách.
Kết hợp từ của Bungalow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Semi-detached bungalow Nhà liền kề | Do you live in a semi-detached bungalow? Bạn có sống trong một căn nhà liền kề không? |
Detached bungalow Nhà lửng riêng | The detached bungalow offers privacy for ielts speaking practice. Ngôi nhà gác lửng cung cấp sự riêng tư cho việc luyện nói ielts. |
Two-bedroomed bungalow Nhà liền kề hai phòng ngủ | The two-bedroomed bungalow is perfect for a small family. Căn nhà gồm hai phòng ngủ rất lý tưởng cho một gia đình nhỏ. |
Retirement bungalow Nhà nghỉ dưỡng hưu | She bought a retirement bungalow by the beach. Cô ấy đã mua một căn nhà nghỉ dưỡng bên bờ biển. |
Two-bedroom bungalow Nhà hai phòng ngủ | The two-bedroom bungalow is cozy. Ngôi nhà hai phòng ngủ rất ấm cúng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp