Bản dịch của từ Bungalow trong tiếng Việt
Bungalow
Bungalow (Noun)
The bungalow was cozy and had a small garden outside.
Ngôi nhà gạch ấm cúng và có một khu vườn nhỏ bên ngoài.
Many retirees prefer living in bungalows for their simplicity and comfort.
Nhiều người về hưu thích sống trong những căn nhà gạch vì sự đơn giản và thoải mái.
The beachfront community was dotted with colorful bungalows for tourists.
Cộng đồng ven biển trải đầy những căn nhà gạch màu sắc cho du khách.
Dạng danh từ của Bungalow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bungalow | Bungalows |
Kết hợp từ của Bungalow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Semi-detached bungalow Nhà liền kề | Do you live in a semi-detached bungalow? Bạn có sống trong một căn nhà liền kề không? |
Detached bungalow Nhà lửng riêng | The detached bungalow offers privacy for ielts speaking practice. Ngôi nhà gác lửng cung cấp sự riêng tư cho việc luyện nói ielts. |
Two-bedroomed bungalow Nhà liền kề hai phòng ngủ | The two-bedroomed bungalow is perfect for a small family. Căn nhà gồm hai phòng ngủ rất lý tưởng cho một gia đình nhỏ. |
Retirement bungalow Nhà nghỉ dưỡng hưu | She bought a retirement bungalow by the beach. Cô ấy đã mua một căn nhà nghỉ dưỡng bên bờ biển. |
Two-bedroom bungalow Nhà hai phòng ngủ | The two-bedroom bungalow is cozy. Ngôi nhà hai phòng ngủ rất ấm cúng. |
Họ từ
Từ "bungalow" chỉ một loại nhà ở dạng một tầng, thường có hiên và thiết kế đơn giản, phổ biến tại các khu nghỉ dưỡng hoặc vùng nông thôn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, ở Anh, "bungalow" thường ám chỉ nhà ở một tầng dành cho người cao tuổi, trong khi ở Mỹ, từ này thường mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ nhà một tầng nào, bao gồm cả những căn có kiến trúc phức tạp hơn.
Từ "bungalow" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "bangalā", có nghĩa là "nhà ở của người Banga", tức là người Bengal. Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, khi người Anh chiếm đóng Ấn Độ, thường chỉ những ngôi nhà kiểu đơn giản, một tầng, thích hợp cho khí hậu nhiệt đới. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất đơn giản và thoải mái, phản ánh thiết kế kiến trúc thân thiện với môi trường sống.
Từ "bungalow" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Trong phần viết và nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về kiến trúc hoặc mô tả nơi ở. Ở các ngữ cảnh khác, "bungalow" thường liên quan đến các cuộc trò chuyện về du lịch, bất động sản hoặc các thiết kế nhà ở tại vùng nông thôn. Từ này có thể gợi nhớ đến sự tiện nghi và giản dị trong sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp