Bản dịch của từ Bungee trong tiếng Việt

Bungee

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bungee (Noun)

01

Một dây cao su dài bọc nylon dùng để cố định hành lý và nhảy bungee.

A long nyloncased rubber band used for securing luggage and in bungee jumping.

Ví dụ

They used a bungee to secure their luggage during the trip.

Họ đã sử dụng một dây bungee để cố định hành lý trong chuyến đi.

Many people do not enjoy bungee jumping due to safety concerns.

Nhiều người không thích nhảy bungee vì lo ngại về an toàn.

Is bungee jumping popular among young people in your area?

Nhảy bungee có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?

She used a bungee to secure her backpack for the trip.

Cô ấy đã sử dụng một dây đàn hồi để cố định ba lô của mình cho chuyến đi.

He didn't trust the bungee to hold his heavy suitcase.

Anh ấy không tin tưởng vào dây đàn hồi để giữ vali nặng của mình.

Bungee (Verb)

01

Thực hiện một cú nhảy bungee.

Perform a bungee jump.

Ví dụ

I will bungee jump off the bridge this Saturday with friends.

Tôi sẽ nhảy bungee từ cầu vào thứ Bảy này với bạn bè.

They do not bungee jump at night for safety reasons.

Họ không nhảy bungee vào ban đêm vì lý do an toàn.

Do you want to bungee jump at the festival next month?

Bạn có muốn nhảy bungee tại lễ hội tháng sau không?

She decided to bungee jump for her birthday party celebration.

Cô ấy quyết định nhảy dây nhảy mừng sinh nhật của mình.

He never wants to bungee jump due to his fear of heights.

Anh ấy không bao giờ muốn nhảy dây vì sợ độ cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bungee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bungee

Không có idiom phù hợp