Bản dịch của từ Bungee trong tiếng Việt
Bungee

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "bungee" được sử dụng để chỉ một loại dây đàn hồi thường được dùng trong các hoạt động mạo hiểm như nhảy bungee. Dây bungee có khả năng co giãn cao, cho phép người nhảy trải qua cảm giác tự do và an toàn trong quá trình rơi tự do. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được giữ nguyên, nhưng cách thức sử dụng có thể thay đổi, với từ "bungee jumping" phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "bungee" có nguồn gốc từ từ tiếng Nguyên Châu Phi "bungee" có nghĩa là "dây thun" hay "dây cao su". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả loại dây co giãn, thường được dùng trong các hoạt động thể thao mạo hiểm như nhảy bungee. Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa đặc tính đàn hồi của dây và hoạt động nhảy từ độ cao lớn, mang lại cảm giác hồi hộp và thách thức cho người tham gia.
Từ "bungee" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "bungee" thường liên quan đến hoạt động thể thao mạo hiểm, như nhảy bungee. Từ này có thể xuất hiện trong bài viết mô tả các hoạt động giải trí hoặc trong các cuộc thảo luận về sự an toàn trong thể thao. Trong các tình huống thông thường, nó thường được nhắc đến khi nói về trải nghiệm vui chơi hoặc du lịch gắn liền với cảm giác hồi hộp.
Từ "bungee" được sử dụng để chỉ một loại dây đàn hồi thường được dùng trong các hoạt động mạo hiểm như nhảy bungee. Dây bungee có khả năng co giãn cao, cho phép người nhảy trải qua cảm giác tự do và an toàn trong quá trình rơi tự do. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được giữ nguyên, nhưng cách thức sử dụng có thể thay đổi, với từ "bungee jumping" phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "bungee" có nguồn gốc từ từ tiếng Nguyên Châu Phi "bungee" có nghĩa là "dây thun" hay "dây cao su". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả loại dây co giãn, thường được dùng trong các hoạt động thể thao mạo hiểm như nhảy bungee. Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa đặc tính đàn hồi của dây và hoạt động nhảy từ độ cao lớn, mang lại cảm giác hồi hộp và thách thức cho người tham gia.
Từ "bungee" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "bungee" thường liên quan đến hoạt động thể thao mạo hiểm, như nhảy bungee. Từ này có thể xuất hiện trong bài viết mô tả các hoạt động giải trí hoặc trong các cuộc thảo luận về sự an toàn trong thể thao. Trong các tình huống thông thường, nó thường được nhắc đến khi nói về trải nghiệm vui chơi hoặc du lịch gắn liền với cảm giác hồi hộp.
