Bản dịch của từ Bungee trong tiếng Việt
Bungee
Bungee (Noun)
They used a bungee to secure their luggage during the trip.
Họ đã sử dụng một dây bungee để cố định hành lý trong chuyến đi.
Many people do not enjoy bungee jumping due to safety concerns.
Nhiều người không thích nhảy bungee vì lo ngại về an toàn.
Is bungee jumping popular among young people in your area?
Nhảy bungee có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?
She used a bungee to secure her backpack for the trip.
Cô ấy đã sử dụng một dây đàn hồi để cố định ba lô của mình cho chuyến đi.
He didn't trust the bungee to hold his heavy suitcase.
Anh ấy không tin tưởng vào dây đàn hồi để giữ vali nặng của mình.
Bungee (Verb)
I will bungee jump off the bridge this Saturday with friends.
Tôi sẽ nhảy bungee từ cầu vào thứ Bảy này với bạn bè.
They do not bungee jump at night for safety reasons.
Họ không nhảy bungee vào ban đêm vì lý do an toàn.
Do you want to bungee jump at the festival next month?
Bạn có muốn nhảy bungee tại lễ hội tháng sau không?
She decided to bungee jump for her birthday party celebration.
Cô ấy quyết định nhảy dây nhảy mừng sinh nhật của mình.
He never wants to bungee jump due to his fear of heights.
Anh ấy không bao giờ muốn nhảy dây vì sợ độ cao.
Từ "bungee" được sử dụng để chỉ một loại dây đàn hồi thường được dùng trong các hoạt động mạo hiểm như nhảy bungee. Dây bungee có khả năng co giãn cao, cho phép người nhảy trải qua cảm giác tự do và an toàn trong quá trình rơi tự do. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được giữ nguyên, nhưng cách thức sử dụng có thể thay đổi, với từ "bungee jumping" phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "bungee" có nguồn gốc từ từ tiếng Nguyên Châu Phi "bungee" có nghĩa là "dây thun" hay "dây cao su". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả loại dây co giãn, thường được dùng trong các hoạt động thể thao mạo hiểm như nhảy bungee. Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa đặc tính đàn hồi của dây và hoạt động nhảy từ độ cao lớn, mang lại cảm giác hồi hộp và thách thức cho người tham gia.
Từ "bungee" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "bungee" thường liên quan đến hoạt động thể thao mạo hiểm, như nhảy bungee. Từ này có thể xuất hiện trong bài viết mô tả các hoạt động giải trí hoặc trong các cuộc thảo luận về sự an toàn trong thể thao. Trong các tình huống thông thường, nó thường được nhắc đến khi nói về trải nghiệm vui chơi hoặc du lịch gắn liền với cảm giác hồi hộp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp