Bản dịch của từ Bungee jumping trong tiếng Việt

Bungee jumping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bungee jumping (Noun)

bˈʌndʒi dʒˈʌmpɨŋ
bˈʌndʒi dʒˈʌmpɨŋ
01

Hoạt động nhảy từ trên cao xuống được cố định bằng dây cao su dài bọc nylon quanh mắt cá chân.

The activity of leaping from a high place while secured by a long nyloncased rubber band around the ankles.

Ví dụ

Bungee jumping is an exhilarating adventure activity for thrill-seekers.

Nhảy dây bungee là một hoạt động mạo hiểm thú vị cho người thích cảm giác mạnh.

Some people find bungee jumping too risky and prefer safer activities.

Một số người thấy nhảy dây bungee quá nguy hiểm và thích những hoạt động an toàn hơn.

Have you ever tried bungee jumping, or do you prefer other adventures?

Bạn đã từng thử nhảy dây bungee chưa, hay bạn thích những cuộc phiêu lưu khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bungee jumping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bungee jumping

Không có idiom phù hợp