Bản dịch của từ Bungee jumping trong tiếng Việt
Bungee jumping

Bungee jumping (Noun)
Bungee jumping is an exhilarating adventure activity for thrill-seekers.
Nhảy dây bungee là một hoạt động mạo hiểm thú vị cho người thích cảm giác mạnh.
Some people find bungee jumping too risky and prefer safer activities.
Một số người thấy nhảy dây bungee quá nguy hiểm và thích những hoạt động an toàn hơn.
Have you ever tried bungee jumping, or do you prefer other adventures?
Bạn đã từng thử nhảy dây bungee chưa, hay bạn thích những cuộc phiêu lưu khác?
Bungee jumping là một môn thể thao mạo hiểm, trong đó người nhảy sẽ được buộc vào một dây thun và nhảy từ độ cao lớn, như cầu hoặc vách đá, để trải nghiệm cảm giác rơi tự do. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, bungee jumping thường được viết và phát âm nhất quán trong cả hai ngôn ngữ, mặc dù ở Anh có thể phổ biến hơn trong các hoạt động giải trí ngoài trời.
Từ "bungee" có nguồn gốc từ tiếng Māori, trong đó "pungi" có nghĩa là "dây" hoặc "sợi dây". Vào thập niên 1970, thuật ngữ này được áp dụng cho các hoạt động nhảy từ độ cao lớn với dây đàn hồi. "Jumping" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "jump", có nghĩa là nhảy. Việc kết hợp giữa hai từ này tạo ra hoạt động thể thao mạo hiểm, thể hiện sự thách thức bản thân và cảm giác hồi hộp.
Bungee jumping là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực thể thao mạo hiểm, không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì tính chất đặc thù của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về hoạt động giải trí hoặc mạo hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, bungee jumping thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về du lịch, sự kiện thể thao mạo hiểm và quảng cáo cho các hoạt động giải trí, nhằm thu hút đối tượng yêu thích sự mạo hiểm.