Bản dịch của từ Bunk off trong tiếng Việt
Bunk off
Verb

Bunk off(Verb)
bˈʌŋk ˈɔf
bˈʌŋk ˈɔf
01
Trốn học hoặc bỏ việc mà không có sự cho phép; lảng tránh trách nhiệm.
To stay away from school or work without permission; to skip or evade responsibility.
Ví dụ
Ví dụ
