Bản dịch của từ Bunk off trong tiếng Việt

Bunk off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunk off (Verb)

bˈʌŋk ˈɔf
bˈʌŋk ˈɔf
01

Trốn học hoặc bỏ việc mà không có sự cho phép; lảng tránh trách nhiệm.

To stay away from school or work without permission; to skip or evade responsibility.

Ví dụ

Many students bunk off school during the summer festival in July.

Nhiều học sinh nghỉ học trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.

Students should not bunk off classes to attend parties instead.

Học sinh không nên nghỉ học để tham dự tiệc thay vào đó.

Did you see students bunk off school last Friday for the concert?

Bạn có thấy học sinh nghỉ học vào thứ Sáu tuần trước để đi hòa nhạc không?

02

Tránh làm điều gì đó mà đã được yêu cầu hoặc mong đợi.

To avoid doing something that is required or expected.

Ví dụ

Many students bunk off school to attend music festivals like Coachella.

Nhiều học sinh trốn học để tham dự các lễ hội âm nhạc như Coachella.

She does not bunk off her volunteering hours at the local shelter.

Cô ấy không trốn tránh giờ tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

Do you think students often bunk off social events for studying?

Bạn có nghĩ rằng học sinh thường trốn các sự kiện xã hội để học không?

03

Rời khỏi một nơi hoặc tình huống một cách bất ngờ và không báo trước.

To leave a place or situation unexpectedly and without notice.

Ví dụ

Many students bunk off school during the final exam week.

Nhiều học sinh bỏ học trong tuần thi cuối cùng.

He did not bunk off the social event last Saturday.

Anh ấy đã không bỏ qua sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

Did you bunk off the party last night?

Bạn đã bỏ qua bữa tiệc tối qua phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bunk off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunk off

Không có idiom phù hợp