Bản dịch của từ Bunk off trong tiếng Việt

Bunk off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunk off(Verb)

bˈʌŋk ˈɔf
bˈʌŋk ˈɔf
01

Trốn học hoặc bỏ việc mà không có sự cho phép; lảng tránh trách nhiệm.

To stay away from school or work without permission; to skip or evade responsibility.

Ví dụ
02

Tránh làm điều gì đó mà đã được yêu cầu hoặc mong đợi.

To avoid doing something that is required or expected.

Ví dụ
03

Rời khỏi một nơi hoặc tình huống một cách bất ngờ và không báo trước.

To leave a place or situation unexpectedly and without notice.

Ví dụ