Bản dịch của từ Bunk room trong tiếng Việt

Bunk room

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunk room (Noun)

ˈbəŋˈkrum
ˈbəŋˈkrum
01

Một căn phòng cung cấp chỗ ở bao gồm một số giường, thường dành cho khách hoặc thành viên dài hạn.

A room providing accommodation consisting of a number of beds typically for longterm guests or members.

Ví dụ

The hostel has a bunk room for budget travelers.

Nhà trọ có phòng ngủ chung cho du khách ngân sách.

The social club does not offer a bunk room for members.

Câu lạc bộ xã hội không cung cấp phòng ngủ chung cho thành viên.

Is there a bunk room available for long-term guests?

Có phòng ngủ chung nào dành cho khách lưu trú dài hạn không?

Bunk room (Phrase)

ˈbəŋˈkrum
ˈbəŋˈkrum
01

Một căn phòng trong ký túc xá, ký túc xá hoặc doanh trại có hai giường trở lên.

A room in a dormitory hostel or barracks with two or more beds.

Ví dụ

The bunk room in the hostel is cozy and shared by four students.

Phòng ngủ chung ở ký túc xá ấm cúng và được bốn sinh viên chia sẻ.

There is no bunk room available in the barracks for new recruits.

Không có phòng ngủ chung nào sẵn có ở trại lính cho binh sĩ mới.

Is the bunk room in the dormitory clean and comfortable?

Phòng ngủ chung ở ký túc xá có sạch sẽ và thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bunk room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunk room

Không có idiom phù hợp