Bản dịch của từ Bunk room trong tiếng Việt
Bunk room

Bunk room (Noun)
Một căn phòng cung cấp chỗ ở bao gồm một số giường, thường dành cho khách hoặc thành viên dài hạn.
A room providing accommodation consisting of a number of beds typically for longterm guests or members.
The hostel has a bunk room for budget travelers.
Nhà trọ có phòng ngủ chung cho du khách ngân sách.
The social club does not offer a bunk room for members.
Câu lạc bộ xã hội không cung cấp phòng ngủ chung cho thành viên.
Is there a bunk room available for long-term guests?
Có phòng ngủ chung nào dành cho khách lưu trú dài hạn không?
Bunk room (Phrase)
The bunk room in the hostel is cozy and shared by four students.
Phòng ngủ chung ở ký túc xá ấm cúng và được bốn sinh viên chia sẻ.
There is no bunk room available in the barracks for new recruits.
Không có phòng ngủ chung nào sẵn có ở trại lính cho binh sĩ mới.
Is the bunk room in the dormitory clean and comfortable?
Phòng ngủ chung ở ký túc xá có sạch sẽ và thoải mái không?
"Bunk room" là một thuật ngữ chỉ phòng ngủ có giường tầng, thường được sử dụng để tối ưu hóa không gian và chứa nhiều người trong cùng một không gian. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, cắm trại, hoặc các cơ sở lưu trú tập thể. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được dùng phổ biến và không có phiên bản khác. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên từ "bunkhouse" khi chỉ phòng ngủ tập thể dành cho công nhân hoặc nhóm người.
Từ "bunk room" bắt nguồn từ từ "bunk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bunke", có nghĩa là giường hoặc chỗ ngủ tạm thời. Từ này có thể được truy nguyên về mặt ngữ nghĩa từ tiếng Hà Lan "bunk", chỉ sự sắp xếp giường tầng. "Room" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là phòng. Hiện nay, "bunk room" chỉ không gian nghỉ ngơi với nhiều giường tầng, thường dùng trong các ký túc xá hoặc nhà nghỉ, phản ánh tính chất tiết kiệm và cộng đồng của nơi ở.
" phòng ngủ nhiều giường" là một thuật ngữ khá phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến du lịch hoặc chỗ ở. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này ở các thành phần như Đọc và Nghe có thể cao hơn do các ngữ cảnh mô tả ký túc xá hoặc khách sạn. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội về việc tổ chức sự kiện hoặc du lịch nhóm, nơi mà việc chia sẻ phòng ngủ là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp