Bản dịch của từ Buoy up trong tiếng Việt

Buoy up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buoy up (Verb)

bˈui ˈʌp
bˈui ˈʌp
01

Để hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó hoặc cái gì đó theo cách tích cực.

To support or assist someone or something in a positive manner.

Ví dụ

Friends can buoy up each other during difficult social situations.

Bạn bè có thể nâng đỡ nhau trong những tình huống xã hội khó khăn.

They do not buoy up their peers when facing social challenges.

Họ không nâng đỡ bạn bè khi đối mặt với những thách thức xã hội.

How can we buoy up those feeling lonely in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể nâng đỡ những người cảm thấy cô đơn trong cộng đồng?

02

Để giữ cho cái gì đó nổi hoặc ngăn nó bị chìm.

To keep something afloat or to prevent it from sinking.

Ví dụ

The community programs buoy up local businesses during tough economic times.

Các chương trình cộng đồng nâng đỡ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ khó khăn.

These initiatives do not buoy up struggling families effectively.

Những sáng kiến này không nâng đỡ các gia đình gặp khó khăn hiệu quả.

How can social projects buoy up youth engagement in our city?

Làm thế nào các dự án xã hội có thể nâng đỡ sự tham gia của thanh niên trong thành phố chúng ta?

03

Để nâng cao tinh thần hoặc tâm trạng của ai đó.

To uplift someone's spirits or mood.

Ví dụ

Friends can buoy up each other during tough times, like Jane and Tom.

Bạn bè có thể nâng cao tinh thần nhau trong những lúc khó khăn, như Jane và Tom.

I do not think negative comments will buoy up our community spirit.

Tôi không nghĩ rằng những bình luận tiêu cực sẽ nâng cao tinh thần cộng đồng của chúng ta.

Can music really buoy up people's mood at social events?

Âm nhạc có thực sự nâng cao tâm trạng của mọi người trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buoy up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buoy up

Không có idiom phù hợp