Bản dịch của từ Buoy up trong tiếng Việt

Buoy up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buoy up(Verb)

bˈui ˈʌp
bˈui ˈʌp
01

Để hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó hoặc cái gì đó theo cách tích cực.

To support or assist someone or something in a positive manner.

Ví dụ
02

Để giữ cho cái gì đó nổi hoặc ngăn nó bị chìm.

To keep something afloat or to prevent it from sinking.

Ví dụ
03

Để nâng cao tinh thần hoặc tâm trạng của ai đó.

To uplift someone's spirits or mood.

Ví dụ