Bản dịch của từ Buoy up trong tiếng Việt
Buoy up

Buoy up (Verb)
Friends can buoy up each other during difficult social situations.
Bạn bè có thể nâng đỡ nhau trong những tình huống xã hội khó khăn.
They do not buoy up their peers when facing social challenges.
Họ không nâng đỡ bạn bè khi đối mặt với những thách thức xã hội.
How can we buoy up those feeling lonely in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể nâng đỡ những người cảm thấy cô đơn trong cộng đồng?
The community programs buoy up local businesses during tough economic times.
Các chương trình cộng đồng nâng đỡ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ khó khăn.
These initiatives do not buoy up struggling families effectively.
Những sáng kiến này không nâng đỡ các gia đình gặp khó khăn hiệu quả.
How can social projects buoy up youth engagement in our city?
Làm thế nào các dự án xã hội có thể nâng đỡ sự tham gia của thanh niên trong thành phố chúng ta?
Friends can buoy up each other during tough times, like Jane and Tom.
Bạn bè có thể nâng cao tinh thần nhau trong những lúc khó khăn, như Jane và Tom.
I do not think negative comments will buoy up our community spirit.
Tôi không nghĩ rằng những bình luận tiêu cực sẽ nâng cao tinh thần cộng đồng của chúng ta.
Can music really buoy up people's mood at social events?
Âm nhạc có thực sự nâng cao tâm trạng của mọi người trong các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp