Bản dịch của từ Burger trong tiếng Việt

Burger

Noun [U/C]

Burger (Noun)

bˈɝgɚ
bˈɝɹgəɹ
01

Một loại bánh tròn dẹt làm từ thịt bò bằm được chiên hoặc nướng và thường dùng trong bánh mì cuộn; một chiếc bánh hamburger.

A flat round cake of minced beef that is fried or grilled and typically served in a bread roll; a hamburger.

Ví dụ

She ordered a burger with fries and a drink.

Cô ấy đặt một cái burger kèm khoai tây chiên và nước uống.

The new burger joint in town is very popular.

Quán burger mới ở thành phố rất được ưa chuộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burger

Không có idiom phù hợp