Bản dịch của từ Burger trong tiếng Việt
Burger
Noun [U/C]
Burger (Noun)
bˈɝgɚ
bˈɝɹgəɹ
Ví dụ
She ordered a burger with fries and a drink.
Cô ấy đặt một cái burger kèm khoai tây chiên và nước uống.
The new burger joint in town is very popular.
Quán burger mới ở thành phố rất được ưa chuộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burger
Không có idiom phù hợp