Bản dịch của từ Burger trong tiếng Việt
Burger

Burger (Noun)
She ordered a burger with fries and a drink.
Cô ấy đặt một cái burger kèm khoai tây chiên và nước uống.
The new burger joint in town is very popular.
Quán burger mới ở thành phố rất được ưa chuộng.
They had a BBQ party and grilled burgers for everyone.
Họ đã tổ chức tiệc BBQ và nướng burger cho mọi người.
Dạng danh từ của Burger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burger | Burgers |
Họ từ
"Burger" là từ chỉ loại thực phẩm thường được làm từ thịt băm (thường là thịt bò), kẹp giữa hai lát bánh mì. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nhiều biến thể như cheeseburger, bacon burger. Trong tiếng Anh Anh, "burger" cũng được sử dụng nhưng thường được mô tả kèm theo loại nhân cụ thể (ví dụ: beef burger). Cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "burger" xuất phát từ tiếng Đức "Hamburger", tên gọi của thành phố Hamburg, nơi món ăn này lần đầu tiên được giới thiệu. Từ nguồn gốc Latin, "burgus" mang nghĩa là "thành phố" hoặc "thành trì". Việc kết hợp giữa thịt bò băm nhuyễn với bánh mì đã phát triển từ truyền thống ẩm thực Châu Âu sang văn hóa ẩm thực Mỹ. Ngày nay, "burger" không chỉ đơn thuần là món ăn mà còn là biểu tượng của nền ẩm thực nhanh hiện đại.
Từ "burger" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mà chủ đề về thực phẩm và văn hóa ẩm thực thường được thảo luận. Trong Writing và Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết về dinh dưỡng hoặc các xu hướng ẩm thực hiện đại. Ngoài ra, từ "burger" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực nhanh, sự kiện xã hội, và tiệc tùng, phản ánh sự phổ biến của loại thực phẩm này trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp