Bản dịch của từ Burgle trong tiếng Việt

Burgle

Verb

Burgle (Verb)

bˈɝɹgl̩
bˈɝɹgl̩
01

Vào (một tòa nhà) trái phép với mục đích phạm tội, đặc biệt là trộm cắp.

Enter (a building) illegally with intent to commit a crime, especially theft.

Ví dụ

The thief burgle the house and stole valuable items.

Tên trộm đã đột nhập vào nhà và lấy cắp những vật có giá trị.

The police caught the burglar who tried to burgle the shop.

Cảnh sát bắt được tên trộm đã cố gắng đột nhập vào cửa hàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burgle

Không có idiom phù hợp