Bản dịch của từ Burgle trong tiếng Việt

Burgle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burgle (Verb)

bˈɝɹgl̩
bˈɝɹgl̩
01

Vào (một tòa nhà) trái phép với mục đích phạm tội, đặc biệt là trộm cắp.

Enter (a building) illegally with intent to commit a crime, especially theft.

Ví dụ

The thief burgle the house and stole valuable items.

Tên trộm đã đột nhập vào nhà và lấy cắp những vật có giá trị.

The police caught the burglar who tried to burgle the shop.

Cảnh sát bắt được tên trộm đã cố gắng đột nhập vào cửa hàng.

He was arrested for attempting to burgle a bank last night.

Anh ta đã bị bắt vì cố gắng đột nhập vào ngân hàng đêm qua.

Dạng động từ của Burgle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burgle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burgled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burgled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burgles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burgling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burgle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burgle

Không có idiom phù hợp