Bản dịch của từ Burgle trong tiếng Việt
Burgle
Verb
Burgle (Verb)
bˈɝɹgl̩
bˈɝɹgl̩
Ví dụ
The thief burgle the house and stole valuable items.
Tên trộm đã đột nhập vào nhà và lấy cắp những vật có giá trị.
The police caught the burglar who tried to burgle the shop.
Cảnh sát bắt được tên trộm đã cố gắng đột nhập vào cửa hàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burgle
Không có idiom phù hợp