Bản dịch của từ Burgle trong tiếng Việt
Burgle

Burgle (Verb)
The thief burgle the house and stole valuable items.
Tên trộm đã đột nhập vào nhà và lấy cắp những vật có giá trị.
The police caught the burglar who tried to burgle the shop.
Cảnh sát bắt được tên trộm đã cố gắng đột nhập vào cửa hàng.
He was arrested for attempting to burgle a bank last night.
Anh ta đã bị bắt vì cố gắng đột nhập vào ngân hàng đêm qua.
Dạng động từ của Burgle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burgle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burgled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burgled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burgles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burgling |
Họ từ
"Burgle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lén lút đột nhập vào một nơi nào đó với mục đích trộm cắp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "burglarize". Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau về ngữ cảnh và tần suất. "Burgle" ít phổ biến hơn và thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh báo chí hoặc văn bản pháp lý.
Từ "burgle" bắt nguồn từ động từ "burgle" trong tiếng Anh cổ, có xuất phát từ từ "burglary" trong tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ tiếng Pháp "burglarie", có gốc từ tiếng Latin "burgus" nghĩa là "thành trì" hay "khu phố". Thuật ngữ gợi nhớ đến hành vi xâm nhập vào một nơi ở để ăn trộm, phản ánh bản chất tội phạm của hành động này. Sự phát triển của từ ngữ chỉ ra mối liên hệ giữa không gian kiến trúc và hành vi phạm tội, nhấn mạnh những vấn đề xã hội xung quanh yếu tố bảo mật và an ninh.
Từ "burgle" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến hành động trộm cắp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí khi đề cập đến các vụ trộm cắp, đặc biệt trong môi trường đô thị. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày so với các thuật ngữ như "steal" hay "rob".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp