Bản dịch của từ Burgling trong tiếng Việt
Burgling

Burgling (Verb)
Last year, burgling increased in downtown Chicago by 15 percent.
Năm ngoái, tội phạm đột nhập tăng 15% ở trung tâm Chicago.
They are not burgling homes in our neighborhood anymore.
Họ không còn đột nhập vào nhà ở khu phố chúng ta nữa.
Is burgling a serious problem in urban areas like New York?
Có phải tội phạm đột nhập là vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như New York không?
Dạng động từ của Burgling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burgle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burgled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burgled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burgles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burgling |
Họ từ
"Burgling" là danh từ chỉ hành động đột nhập vào một nơi nào đó với mục đích ăn trộm. Từ này có nguồn gốc từ động từ "burgle", chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương phổ biến hơn là "burglary". Trong khi "burgling" thường được sử dụng để diễn tả hành động trong quá trình gây án, "burglary" thường ám chỉ hành vi phạm tội hoàn chỉnh và có tính chất pháp lý hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với "burgling" thiên về mô tả hành động còn "burglary" là thuật ngữ pháp lý chính thức.
Từ "burgling" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "burg", có nghĩa là "thành trì" hoặc "căn cứ". Nó xuất phát từ tiếng Latinh "burgus", chỉ một khu vực bảo vệ hoặc cư trú. Trong thời kỳ Trung Đại, khái niệm về việc xâm nhập vào các ngôi nhà hoặc thành trì để trộm cắp đã trở thành phổ biến. Ngày nay, "burgling" chỉ hành vi xâm nhập trái phép vào tài sản của người khác với mục đích trộm cắp, phản ánh lịch sử của sự an toàn và xâm phạm.
Từ "burgling" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến tội phạm, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu an ninh và luật pháp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần SWriting và RReading, thường liên quan đến các chủ đề như an ninh, tội phạm và các biện pháp phòng ngừa. Trong thực tế, từ này được sử dụng để mô tả hành động đột nhập vào một nơi để trộm cắp, thường trong các báo cáo tội phạm hoặc cuộc thảo luận về an toàn cộng đồng.