Bản dịch của từ Burgling trong tiếng Việt

Burgling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burgling (Verb)

bˈɝglɪŋ
bˈɝglɪŋ
01

Vào (một tòa nhà) trái phép với ý định phạm tội, đặc biệt là trộm cắp.

Enter a building illegally with intent to commit a crime especially theft.

Ví dụ

Last year, burgling increased in downtown Chicago by 15 percent.

Năm ngoái, tội phạm đột nhập tăng 15% ở trung tâm Chicago.

They are not burgling homes in our neighborhood anymore.

Họ không còn đột nhập vào nhà ở khu phố chúng ta nữa.

Is burgling a serious problem in urban areas like New York?

Có phải tội phạm đột nhập là vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như New York không?

Dạng động từ của Burgling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burgle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burgled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burgled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burgles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burgling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burgling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burgling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.