Bản dịch của từ Burgoo trong tiếng Việt
Burgoo
Noun [U/C]
Burgoo (Noun)
bˈɝɹgu
bˈɝɹgu
Ví dụ
The community picnic featured a hearty burgoo for everyone to enjoy.
Bữa dã ngoại của cộng đồng có món burgoo béo ngon cho mọi người thưởng thức.
Volunteers prepared a large pot of burgoo for the charity event.
Những tình nguyện viên chuẩn bị một nồi burgoo lớn cho sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burgoo
Không có idiom phù hợp