Bản dịch của từ Burgoo trong tiếng Việt

Burgoo

Noun [U/C]

Burgoo (Noun)

bˈɝɹgu
bˈɝɹgu
01

Một món súp hầm hoặc đặc, thường được phục vụ trong bữa ăn ngoài trời.

A stew or thick soup, typically one served at an outdoor meal.

Ví dụ

The community picnic featured a hearty burgoo for everyone to enjoy.

Bữa dã ngoại của cộng đồng có món burgoo béo ngon cho mọi người thưởng thức.

Volunteers prepared a large pot of burgoo for the charity event.

Những tình nguyện viên chuẩn bị một nồi burgoo lớn cho sự kiện từ thiện.

02

Một cháo đặc.

A thick porridge.

Ví dụ

The charity event served warm burgoo to the attendees.

Sự kiện từ thiện phục vụ burgoo ấm cho khách tham dự.

The homeless shelter provided nutritious burgoo for the residents.

Trại tị nạn cung cấp burgoo dinh dưỡng cho cư dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burgoo

Không có idiom phù hợp