Bản dịch của từ Burgoo trong tiếng Việt
Burgoo

Burgoo (Noun)
The community picnic featured a hearty burgoo for everyone to enjoy.
Bữa dã ngoại của cộng đồng có món burgoo béo ngon cho mọi người thưởng thức.
Volunteers prepared a large pot of burgoo for the charity event.
Những tình nguyện viên chuẩn bị một nồi burgoo lớn cho sự kiện từ thiện.
The traditional festival always includes a serving of delicious burgoo.
Lễ hội truyền thống luôn bao gồm một phần burgoo ngon lành.
The charity event served warm burgoo to the attendees.
Sự kiện từ thiện phục vụ burgoo ấm cho khách tham dự.
The homeless shelter provided nutritious burgoo for the residents.
Trại tị nạn cung cấp burgoo dinh dưỡng cho cư dân.
The community potluck featured a variety of burgoo recipes.
Buổi tiệc cộng đồng có nhiều loại công thức burgoo.
Họ từ
Burgoo là một từ tiếng Anh để chỉ một loại món súp hoặc stew truyền thống, thường được chế biến từ thịt và rau củ. Nguồn gốc của burgoo có thể được truy nguyên từ khu vực miền Nam Hoa Kỳ, đặc biệt là Kentucky, trong các bữa tiệc lớn hoặc lễ hội. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn hóa, burgoo thường mang những sắc thái khác nhau và có thể được chế biến theo nhiều công thức khác nhau ở từng vùng miền.
Từ "burgoo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "broth" (nước dùng), có nghĩa là món ăn được nấu từ thịt và rau. Trong lịch sử, "burgoo" chỉ một món ăn dạng cháo hoặc súp thường được chế biến từ ngũ cốc, thịt và rau củ, đặc biệt phổ biến trong các buổi tụ họp hoặc lễ hội. Ngày nay, từ này chỉ các món ăn của văn hóa miền Nam Hoa Kỳ, thể hiện sự giao thoa giữa truyền thống ẩm thực và tính cộng đồng.
Từ "burgoo" là một thuật ngữ ít gặp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong các bài thi này hầu như không đáng kể, do nó là một từ địa phương chỉ món ăn, thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực hoặc văn hóa vùng miền của Hoa Kỳ. Trong các tình huống thông thường, "burgoo" thường được nhắc đến khi nói về các lễ hội ẩm thực hoặc trong các cuộc thảo luận về món ăn truyền thống, đặc biệt ở miền nam nước Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp