Bản dịch của từ Burlap trong tiếng Việt

Burlap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burlap (Noun)

01

Vải canvas thô dệt từ sợi đay, sợi gai dầu hoặc sợi tương tự, đặc biệt dùng để làm bao bố.

Coarse canvas woven from jute hemp or a similar fibre used especially for sacking.

Ví dụ

The charity used burlap sacks to collect food donations last year.

Tổ chức từ thiện đã sử dụng bao burlap để thu thập thực phẩm năm ngoái.

Many people do not like burlap for clothing due to its rough texture.

Nhiều người không thích burlap để may quần áo vì kết cấu thô ráp.

Are burlap bags a good choice for eco-friendly shopping?

Bao burlap có phải là lựa chọn tốt cho việc mua sắm thân thiện với môi trường không?

Dạng danh từ của Burlap (Noun)

SingularPlural

Burlap

Burlaps

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burlap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burlap

Không có idiom phù hợp