Bản dịch của từ Burlap trong tiếng Việt
Burlap
Noun [U/C]
Burlap (Noun)
Ví dụ
The charity used burlap sacks to collect food donations last year.
Tổ chức từ thiện đã sử dụng bao burlap để thu thập thực phẩm năm ngoái.
Many people do not like burlap for clothing due to its rough texture.
Nhiều người không thích burlap để may quần áo vì kết cấu thô ráp.
Are burlap bags a good choice for eco-friendly shopping?
Bao burlap có phải là lựa chọn tốt cho việc mua sắm thân thiện với môi trường không?
Dạng danh từ của Burlap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burlap | Burlaps |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burlap
Không có idiom phù hợp