Bản dịch của từ Jute trong tiếng Việt
Jute
Jute (Noun)
Jute is widely grown in Bangladesh for its strong fibers.
Cây gai đều được trồng rộng rãi ở Bangladesh vì sợi mạnh.
The jute industry employs many workers in India and Bangladesh.
Ngành công nghiệp gai tạo việc làm cho nhiều công nhân ở Ấn Độ và Bangladesh.
The young shoots of jute plants are sometimes used in cooking.
Các chồi non của cây gai đôi khi được sử dụng trong nấu ăn.
Một thành viên của một dân tộc đức (theo bede) đã tham gia cùng người angles và saxons xâm lược nước anh vào thế kỷ thứ 5, định cư ở một khu vực bao gồm kent và đảo wight. họ có thể đến từ jutland.
A member of a germanic people that (according to bede) joined the angles and saxons in invading britain in the 5th century, settling in a region including kent and the isle of wight. they may have come from jutland.
The Jutes settled in Kent and the Isle of Wight.
Người Jute định cư ở Kent và đảo Wight.
According to Bede, the Jutes invaded Britain in the 5th century.
Theo Bede, người Jute xâm lược Anh vào thế kỷ 5.
The Jutes may have originated from Jutland.
Người Jute có thể bắt nguồn từ Jutland.
The villagers harvested jute for making ropes in Bangladesh.
Người làng thu hoạch gai dành để làm dây ở Bangladesh.
Jute is commonly woven into sacks for agricultural purposes in India.
Gai thường được dệt thành bao để sử dụng trong nông nghiệp ở Ấn Độ.
The company specializes in producing jute matting for export markets.
Công ty chuyên sản xuất thảm gai để xuất khẩu.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Jute cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Jute (tiếng Việt: đay) là một loại sợi tự nhiên thu được từ cây đay, có đặc tính bền, dẻo và dễ xử lý. Đay thường được sử dụng để sản xuất vải, bao bì và các sản phẩm thân thiện với môi trường. Trong tiếng Anh, "jute" được dùng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "jute" có thể kèm theo thuật ngữ đặc thù tại từng khu vực.
Từ "jute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "juta," chỉ cây đay, một loại thực vật được trồng để thu hoạch sợi. Các tài liệu lịch sử cho thấy jute đã được sử dụng từ thế kỷ 3 TCN tại Ấn Độ. Với đặc tính bền, dễ sản xuất và giá thành thấp, jute trở thành vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may. Hiện nay, từ này vẫn giữ nghĩa chỉ sợi hoặc sản phẩm từ cây đay, có ứng dụng rộng rãi trong bọc, túi và nhiều sản phẩm khác.
Từ "jute" (sợi đay) ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, "jute" thường chỉ được đề cập trong các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, môi trường hoặc phát triển bền vững. Ngoài ra, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong văn bản thương mại và bài viết về vật liệu tự nhiên do tính chất thân thiện với môi trường của sợi đay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp