Bản dịch của từ Burnish trong tiếng Việt

Burnish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burnish (Noun)

bˈɝnɪʃ
bˈɝɹnɪʃ
01

Sự tỏa sáng trên một bề mặt có độ bóng cao.

The shine on a highly polished surface.

Ví dụ

The burnish on her silver necklace caught everyone's attention.

Sự sáng bóng trên chiếc dây chuyền bạc của cô ấy thu hút mọi người.

The burnish of his shoes added elegance to his social attire.

Sự sáng bóng của đôi giày của anh ấy thêm phần lịch lãm cho trang phục xã hội của anh ấy.

The burnish of the trophy symbolized the prestige of the social event.

Sự sáng bóng của chiếc cúp tượng trưng cho uy tín của sự kiện xã hội.

Burnish (Verb)

bˈɝnɪʃ
bˈɝɹnɪʃ
01

Đánh bóng (thứ gì đó, đặc biệt là kim loại) bằng cách chà xát.

Polish (something, especially metal) by rubbing.

Ví dụ

She burnished the silverware before the dinner party.

Cô ấy đã đánh bóng đồ gia dụng trước bữa tiệc tối.

He burnishes his shoes every morning to keep them shiny.

Anh ấy đánh bóng giày hàng sáng để giữ chúng bóng loáng.

The butler burnished the brass doorknobs in the mansion.

Người quản gia đã đánh bóng núm cửa đồng trong biệt thự.

Dạng động từ của Burnish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burnishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burnish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burnish

Không có idiom phù hợp