Bản dịch của từ Burnish trong tiếng Việt
Burnish

Burnish (Noun)
The burnish on her silver necklace caught everyone's attention.
Sự sáng bóng trên chiếc dây chuyền bạc của cô ấy thu hút mọi người.
The burnish of his shoes added elegance to his social attire.
Sự sáng bóng của đôi giày của anh ấy thêm phần lịch lãm cho trang phục xã hội của anh ấy.
The burnish of the trophy symbolized the prestige of the social event.
Sự sáng bóng của chiếc cúp tượng trưng cho uy tín của sự kiện xã hội.
Burnish (Verb)
Đánh bóng (thứ gì đó, đặc biệt là kim loại) bằng cách chà xát.
Polish (something, especially metal) by rubbing.
She burnished the silverware before the dinner party.
Cô ấy đã đánh bóng đồ gia dụng trước bữa tiệc tối.
He burnishes his shoes every morning to keep them shiny.
Anh ấy đánh bóng giày hàng sáng để giữ chúng bóng loáng.
The butler burnished the brass doorknobs in the mansion.
Người quản gia đã đánh bóng núm cửa đồng trong biệt thự.
Dạng động từ của Burnish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burnishing |
Họ từ
Từ "burnish" có nghĩa là đánh bóng hoặc làm cho bề mặt trở nên bóng loáng hơn, thường thông qua quá trình cọ xát. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và phiên bản Anh đều sử dụng "burnish" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "burnish" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trí, nghệ thuật hoặc khôi phục đồ vật, nhấn mạnh tính chất của sự cải thiện vẻ ngoài của vật thể.
Từ "burnish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "burnire", có nghĩa là "đánh bóng" hoặc "làm bóng". Từ này đã chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến việc làm sáng và mịn bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện nay, "burnish" không chỉ đề cập đến hành động vật lý làm cho một vật trở nên bóng bẩy, mà còn ám chỉ việc làm tăng giá trị hoặc uy tín của một cái gì đó, thể hiện sự chuyển biến trong việc sử dụng từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "burnish" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các quy trình làm sạch hoặc đánh bóng bề mặt, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc thủ công. Trong phần Nói và Viết, từ được sử dụng để thể hiện ý nghĩa tăng cường hoặc cải thiện một khía cạnh nào đó, như kỹ năng hoặc hình ảnh cá nhân. Từ này thường được thấy trong các bài viết về nghệ thuật, du lịch hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp