Bản dịch của từ Burnish trong tiếng Việt
Burnish
Burnish (Noun)
The burnish on her silver necklace caught everyone's attention.
Sự sáng bóng trên chiếc dây chuyền bạc của cô ấy thu hút mọi người.
The burnish of his shoes added elegance to his social attire.
Sự sáng bóng của đôi giày của anh ấy thêm phần lịch lãm cho trang phục xã hội của anh ấy.
Burnish (Verb)
Đánh bóng (thứ gì đó, đặc biệt là kim loại) bằng cách chà xát.
Polish (something, especially metal) by rubbing.
She burnished the silverware before the dinner party.
Cô ấy đã đánh bóng đồ gia dụng trước bữa tiệc tối.
He burnishes his shoes every morning to keep them shiny.
Anh ấy đánh bóng giày hàng sáng để giữ chúng bóng loáng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp