Bản dịch của từ Burnished trong tiếng Việt
Burnished

Burnished (Adjective)
Được đánh bóng hoặc sáng bóng, đặc biệt là thông qua quá trình chà xát.
Polished or shiny especially through rubbing.
The burnished silver trophy gleamed at the charity gala last night.
Chiếc cúp bạc sáng bóng lấp lánh tại buổi gala từ thiện tối qua.
Her burnished reputation did not help her in the scandal.
Danh tiếng sáng bóng của cô không giúp được gì trong vụ bê bối.
Is the burnished wood table still in the community center?
Chiếc bàn gỗ sáng bóng còn ở trung tâm cộng đồng không?
Làm mịn và sáng bóng, thường thông qua quá trình đánh bóng.
Made smooth and glossy typically through burnishing.
The burnished wood in the community center looks stunning and inviting.
Gỗ bóng loáng trong trung tâm cộng đồng trông thật đẹp và hấp dẫn.
The community's efforts did not result in burnished facilities for everyone.
Nỗ lực của cộng đồng không mang lại cơ sở vật chất bóng loáng cho mọi người.
Is the burnished metal in the park a recent addition?
Có phải kim loại bóng loáng trong công viên là một bổ sung gần đây không?
The burnished gold jewelry sparkled at the social event last night.
Chiếc trang sức vàng bóng loáng lấp lánh tại sự kiện xã hội tối qua.
Her burnished reputation did not help her in the social gathering.
Danh tiếng bóng loáng của cô không giúp ích tại buổi gặp mặt xã hội.
Is the burnished surface of the sculpture appealing to social visitors?
Bề mặt bóng loáng của bức tượng có hấp dẫn những người tham dự xã hội không?
Burnished (Verb)
The artist burnished the sculpture to give it a shiny finish.
Nghệ sĩ đã đánh bóng bức tượng để có bề mặt sáng bóng.
They did not burnish their reputation through dishonest practices.
Họ không làm sáng tỏ danh tiếng của mình bằng cách gian dối.
Did the community burnish its image after the charity event?
Cộng đồng đã làm sáng tỏ hình ảnh của mình sau sự kiện từ thiện chưa?
Cải thiện vẻ ngoài hoặc danh tiếng của một cái gì đó.
To improve the appearance or reputation of something.
The community project burnished the town's reputation significantly last year.
Dự án cộng đồng đã cải thiện danh tiếng của thị trấn đáng kể năm ngoái.
They did not burnish their social media presence before the event.
Họ không cải thiện sự hiện diện trên mạng xã hội trước sự kiện.
How can we burnish our image in the local community?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hình ảnh của mình trong cộng đồng địa phương?
The community center's burnished floors looked beautiful after the renovation.
Sàn nhà của trung tâm cộng đồng đã bóng loáng sau khi cải tạo.
The volunteers did not burnish the silverware for the charity event.
Các tình nguyện viên đã không đánh bóng đồ bạc cho sự kiện từ thiện.
Did the students burnish their project for the social presentation?
Các sinh viên đã đánh bóng dự án của họ cho buổi thuyết trình xã hội chưa?
Dạng động từ của Burnished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burnishing |
Họ từ
Từ "burnished" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được làm bóng, thường chỉ bề mặt của vật liệu như kim loại hoặc gỗ sau khi được đánh bóng để tạo độ sáng. Trong tiếng Anh Anh, "burnished" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "burnished" cũng có thể mang nghĩa biểu cảm, chỉ việc làm cho một sự vật trở nên hấp dẫn hơn, ví dụ như phong cách sống hay hình ảnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp