Bản dịch của từ Burnishes trong tiếng Việt
Burnishes
Verb Noun [U/C]

Burnishes (Verb)
bɝˈnɨʃɨz
bɝˈnɨʃɨz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Burnishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burnishing |
Burnishes (Noun)
bɝˈnɨʃɨz
bɝˈnɨʃɨz
02
Sự tăng cường hoặc cải thiện
An enhancement or improvement
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "burnishes" là dạng động từ của "burnish", có nghĩa là làm sáng bóng hoặc cải thiện bề mặt của một vật thể bằng cách chà xát. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi. Tại Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc gia công kim loại, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến việc làm nổi bật các ý tưởng hoặc kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burnishes
Không có idiom phù hợp