Bản dịch của từ Burnishing trong tiếng Việt
Burnishing

Burnishing (Verb)
Đánh bóng (thứ gì đó, đặc biệt là kim loại) bằng cách chà xát.
The artist is burnishing the metal sculpture for the exhibition tomorrow.
Nghệ sĩ đang đánh bóng bức tượng kim loại cho triển lãm ngày mai.
They are not burnishing the community center's metal railings this week.
Họ không đánh bóng các lan can kim loại của trung tâm cộng đồng tuần này.
Are you burnishing the metal pieces for the social project tonight?
Bạn có đang đánh bóng các mảnh kim loại cho dự án cộng đồng tối nay không?
Dạng động từ của Burnishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burnishing |
Burnishing (Noun)
Burnishing the community's image can attract more tourists to our town.
Làm bóng hình ảnh cộng đồng có thể thu hút nhiều khách du lịch hơn.
They are not burnishing their reputation with negative social media posts.
Họ không làm bóng danh tiếng của mình với các bài đăng tiêu cực trên mạng xã hội.
Is burnishing the town's image necessary for social development?
Có cần làm bóng hình ảnh của thị trấn cho sự phát triển xã hội không?
Họ từ
Từ "burnishing" thường được hiểu là hành động làm cho bề mặt một vật trở nên bóng loáng hoặc mịn màng bằng cách ma sát hoặc sử dụng các kỹ thuật đặc biệt. Trong tiếng Anh, "burnishing" có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "burnishing" ở Anh có thể mang nghĩa liên quan đến việc nâng cao chất lượng thẩm mỹ của một tác phẩm hơn so với tiếng Mỹ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thủ công và chế tác.
Từ "burnishing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "burnire", có nghĩa là "làm sáng bóng" hoặc "chà nhẵn". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thể thành "burnir", giữ nguyên nghĩa. Qua thời gian, burnishing đã được sử dụng để chỉ hành động làm bề mặt trở nên bóng mịn hơn bằng cách cọ xát. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ dùng trong nghệ thuật và mỹ thuật mà còn được áp dụng trong các ngành công nghiệp khác, biểu thị sự tinh chỉnh và cải thiện chất lượng.
Từ "burnishing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật hoặc công nghiệp, như việc làm sáng bóng bề mặt kim loại hoặc trang trí thủ công. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng được sử dụng để chỉ hành động cải thiện hoặc làm tăng giá trị của một cái gì đó, như khi nâng cao giá trị bản thân hoặc thương hiệu.