Bản dịch của từ Burst in on trong tiếng Việt

Burst in on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burst in on(Phrase)

bɝˈst ɨn ˈɑn
bɝˈst ɨn ˈɑn
01

Xuất hiện đột ngột hoặc bất ngờ trong một tình huống hoặc cuộc trò chuyện.

To appear suddenly or unexpectedly in a situation or conversation

Ví dụ
02

Xâm phạm vào sự riêng tư hoặc không gian của ai đó mà không được mời.

To intrude on someones privacy or space uninvited

Ví dụ
03

Đột nhiên hoặc bất ngờ bước vào một nơi nào đó để làm gián đoạn điều gì đó.

To enter a place suddenly or unexpectedly to interrupt something

Ví dụ