Bản dịch của từ Bus stop trong tiếng Việt
Bus stop
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Bus stop (Noun)
Nơi quy định để xe buýt đón, trả khách.
A designated place where a bus picks up and drops off passengers.
The bus stop near my house is always crowded during rush hour.
Trạm xe buýt gần nhà tôi luôn đông đúc vào giờ cao điểm.
There is not a bus stop on this quiet street in my neighborhood.
Không có trạm xe buýt nào trên con phố yên tĩnh này trong khu phố tôi.
Is the bus stop located close to the community center in town?
Trạm xe buýt có nằm gần trung tâm cộng đồng trong thành phố không?
The bus stop is crowded during rush hour.
Bến xe buýt đông vào giờ cao điểm.
There is no bus stop near the shopping mall.
Không có bến xe buýt gần trung tâm mua sắm.
Vị trí được đánh dấu bằng biển báo dành cho phương tiện di chuyển bằng xe buýt.
A location marked by a sign for bus transportation.
The new bus stop opened on Main Street last week.
Trạm xe buýt mới mở trên phố Main tuần trước.
There isn't a bus stop near my house.
Không có trạm xe buýt nào gần nhà tôi.
Is the bus stop located on Elm Street?
Trạm xe buýt có nằm trên phố Elm không?
The bus stop is crowded with people waiting for the bus.
Bến xe buýt đông người đợi xe buýt.
She missed the bus because she couldn't find the bus stop.
Cô ấy bị lỡ xe buýt vì không tìm thấy bến xe buýt.
The bus stop near my house is always crowded in the morning.
Trạm xe buýt gần nhà tôi luôn đông đúc vào buổi sáng.
There isn't a bus stop on this street, making it inconvenient.
Không có trạm xe buýt trên đường này, thật bất tiện.
Is the bus stop located near the community center in Springfield?
Trạm xe buýt có nằm gần trung tâm cộng đồng ở Springfield không?
The bus stop is located near the school.
Bến xe buýt nằm gần trường.
There is no bus stop in this small town.
Không có bến xe buýt nào ở thị trấn nhỏ này.
Bus stop (Idiom)
Địa điểm được chỉ định để xe buýt đón và trả khách.
A designated place where a bus picks up and drops off passengers
The bus stop is located in front of the shopping mall.
Bến xe buýt nằm phía trước trung tâm mua sắm.
She missed the bus stop and had to walk back.
Cô ấy bỏ lỡ bến xe buýt và phải đi bộ trở lại.
Is the bus stop near the school or the park?
Bến xe buýt gần trường học hay công viên?
"Bus stop" là thuật ngữ chỉ vị trí cố định nơi hành khách lên xuống xe buýt. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng rộng rãi tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ thường được gọi là "bus stop" với phát âm chính xác và dễ nhận diện. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "bus stop", nhưng trong một số ngữ cảnh có thể nghe thấy cách gọi tắt hoặc dân dã hơn. Việc sử dụng "bus stop" không chỉ mang tính chất địa lý mà còn phản ánh thói quen giao thông của người dân.
Cụm từ "bus stop" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "bus" có nguồn gốc từ từ "omnibus" trong tiếng Latin, nghĩa là "dành cho mọi người". "Stop" đến từ tiếng Anglo-Saxon "stoppian", có nghĩa là "dừng lại". Sự kết hợp này phản ánh nghĩa đen về địa điểm mà xe buýt dừng lại để cho hành khách lên hoặc xuống. Qua thời gian, "bus stop" đã trở thành thuật ngữ quen thuộc trong giao thông đô thị, phản ánh sự phát triển của hệ thống vận tải công cộng.
Cụm từ "bus stop" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà sinh viên cần nhận diện và hiểu thông tin liên quan đến giao thông công cộng. Trong phần nói và viết, "bus stop" thường được sử dụng khi thảo luận về chủ đề di chuyển, địa điểm hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến phương tiện công cộng. Cụm từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh đô thị, khi nhắc đến các điểm dừng cho xe buýt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài](https://media.zim.vn/66695d151c48adfbe8bd623d/ielts-writing-task-1-sample.jpg)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020](https://media.zim.vn/610a91ed92067e001e3dbc5c/IELTS-Writing-Task-1-Sample-2020-10-24-01.webp)
![Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart](https://media.zim.vn/610a7de292067e001e3da2f0/IELTS-writing-task-1-sample-Pie-01.webp)