Bản dịch của từ Business card trong tiếng Việt

Business card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business card (Noun)

bˈɪznɪs kɑɹd
bˈɪznɪs kɑɹd
01

Một tấm thẻ nhỏ có in tên, nghề nghiệp, chức vụ công ty, địa chỉ doanh nghiệp và các thông tin liên hệ khác.

A small card printed with ones name professional occupation company position business address and other contact information.

Ví dụ

I gave my business card to Sarah during the networking event.

Tôi đã đưa danh thiếp của mình cho Sarah trong sự kiện kết nối.

He doesn't carry his business card to social gatherings.

Anh ấy không mang theo danh thiếp của mình đến các buổi gặp gỡ xã hội.

Did you receive my business card at the conference last week?

Bạn có nhận danh thiếp của tôi tại hội nghị tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business card

Không có idiom phù hợp