Bản dịch của từ Business card trong tiếng Việt
Business card

Business card (Noun)
Một tấm thẻ nhỏ có in tên, nghề nghiệp, chức vụ công ty, địa chỉ doanh nghiệp và các thông tin liên hệ khác.
A small card printed with ones name professional occupation company position business address and other contact information.
I gave my business card to Sarah during the networking event.
Tôi đã đưa danh thiếp của mình cho Sarah trong sự kiện kết nối.
He doesn't carry his business card to social gatherings.
Anh ấy không mang theo danh thiếp của mình đến các buổi gặp gỡ xã hội.
Did you receive my business card at the conference last week?
Bạn có nhận danh thiếp của tôi tại hội nghị tuần trước không?
Danh thiếp, hay còn gọi là thẻ doanh nghiệp, là một tấm thẻ nhỏ chứa thông tin cá nhân và liên lạc của một người, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp và kết nối mạng chuyên nghiệp. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi với cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, một số doanh nghiệp tại Mỹ có thể ưa chuộng các thiết kế nổi bật hơn, thể hiện tính sáng tạo và thương hiệu. Danh thiếp không chỉ là công cụ tiện lợi để giới thiệu bản thân mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp kinh doanh.
Thuật ngữ "business card" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "carte de visite", nghĩa là thẻ danh thiếp. Từ "carte" xuất phát từ tiếng Latin "charta", có nghĩa là giấy, trong khi "visite" đến từ tiếng Latin "visitare", nghĩa là thăm. Vào thế kỷ 17 và 18, danh thiếp được sử dụng như một phương tiện để giới thiệu bản thân và thực hiện các mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, thẻ danh thiếp vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu cá nhân và doanh nghiệp.
"Business card" (thẻ danh thiếp) là thuật ngữ thường gặp trong các văn cảnh giao tiếp chuyên nghiệp và kinh doanh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện nhiều trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh có thể được yêu cầu trao đổi thông tin về công việc hoặc sự kiện mạng lưới. Trong các tình huống hàng ngày, thẻ danh thiếp được sử dụng để tạo ấn tượng ban đầu với đối tác, khách hàng, hoặc trong các câu lạc bộ chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp