Bản dịch của từ Business market trong tiếng Việt

Business market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business market (Noun)

bˈɪznəs mˈɑɹkət
bˈɪznəs mˈɑɹkət
01

Một thị trường nơi các giao dịch và hoạt động kinh doanh diễn ra.

A marketplace where business transactions and activities take place.

Ví dụ

The business market in Vietnam is growing rapidly every year.

Thị trường kinh doanh ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.

The business market does not always favor small companies like Nguyen's.

Thị trường kinh doanh không phải lúc nào cũng ủng hộ các công ty nhỏ như của Nguyễn.

Is the business market in your city competitive for new startups?

Thị trường kinh doanh ở thành phố của bạn có cạnh tranh cho các công ty khởi nghiệp không?

02

Lĩnh vực kinh tế liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ.

The economic sector related to the buying and selling of goods and services.

Ví dụ

The business market in Vietnam is growing rapidly every year.

Thị trường kinh doanh ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.

The business market does not always favor small local shops.

Thị trường kinh doanh không phải lúc nào cũng ủng hộ các cửa hàng địa phương nhỏ.

Is the business market in your city competitive and diverse?

Thị trường kinh doanh ở thành phố của bạn có tính cạnh tranh và đa dạng không?

03

Một lĩnh vực được xác định bởi các đặc điểm cụ thể của doanh nghiệp và khách hàng của chúng.

An area defined by specific characteristics of businesses and their customers.

Ví dụ

The business market in Vietnam is growing rapidly and attracting foreign investors.

Thị trường kinh doanh tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng và thu hút nhà đầu tư nước ngoài.

The business market does not always reflect the needs of local communities.

Thị trường kinh doanh không luôn phản ánh nhu cầu của các cộng đồng địa phương.

Is the business market in your city competitive and diverse enough?

Thị trường kinh doanh ở thành phố của bạn có đủ cạnh tranh và đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] This trend can bring both positive and harmful effects to the and, therefore, should be well-considered by the government to prevent large-scale monopoly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Additionally, technology has greatly catalysed developments across various domains like education, and [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Business market

Không có idiom phù hợp