Bản dịch của từ Business market trong tiếng Việt

Business market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business market (Noun)

bˈɪznəs mˈɑɹkət
bˈɪznəs mˈɑɹkət
01

Một thị trường nơi các giao dịch và hoạt động kinh doanh diễn ra.

A marketplace where business transactions and activities take place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lĩnh vực kinh tế liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ.

The economic sector related to the buying and selling of goods and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lĩnh vực được xác định bởi các đặc điểm cụ thể của doanh nghiệp và khách hàng của chúng.

An area defined by specific characteristics of businesses and their customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] This trend can bring both positive and harmful effects to the and, therefore, should be well-considered by the government to prevent large-scale monopoly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Additionally, technology has greatly catalysed developments across various domains like education, and [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Business market

Không có idiom phù hợp