Bản dịch của từ Business market trong tiếng Việt
Business market

Business market (Noun)
Một thị trường nơi các giao dịch và hoạt động kinh doanh diễn ra.
A marketplace where business transactions and activities take place.
The business market in Vietnam is growing rapidly every year.
Thị trường kinh doanh ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.
The business market does not always favor small companies like Nguyen's.
Thị trường kinh doanh không phải lúc nào cũng ủng hộ các công ty nhỏ như của Nguyễn.
Is the business market in your city competitive for new startups?
Thị trường kinh doanh ở thành phố của bạn có cạnh tranh cho các công ty khởi nghiệp không?
The business market in Vietnam is growing rapidly every year.
Thị trường kinh doanh ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.
The business market does not always favor small local shops.
Thị trường kinh doanh không phải lúc nào cũng ủng hộ các cửa hàng địa phương nhỏ.
Is the business market in your city competitive and diverse?
Thị trường kinh doanh ở thành phố của bạn có tính cạnh tranh và đa dạng không?
The business market in Vietnam is growing rapidly and attracting foreign investors.
Thị trường kinh doanh tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng và thu hút nhà đầu tư nước ngoài.
The business market does not always reflect the needs of local communities.
Thị trường kinh doanh không luôn phản ánh nhu cầu của các cộng đồng địa phương.
Is the business market in your city competitive and diverse enough?
Thị trường kinh doanh ở thành phố của bạn có đủ cạnh tranh và đa dạng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

