Bản dịch của từ Business type trong tiếng Việt

Business type

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business type(Noun)

bˈɪznəs tˈaɪp
bˈɪznəs tˈaɪp
01

Một phân loại của các doanh nghiệp dựa trên sự tương đồng trong sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động.

A classification of businesses based on their similarities in products, services, or operations.

Ví dụ
02

Một chỉ định giúp xác định loại thị trường hoặc ngành mà một doanh nghiệp hoạt động.

A designation that helps to identify the type of market or industry in which a business operates.

Ví dụ
03

Bản chất cụ thể hoặc loại hình của một doanh nghiệp, thường chỉ ra hoạt động và lĩnh vực tập trung của nó.

The specific nature or category of a business, often indicating its operation and focus area.

Ví dụ