Bản dịch của từ Business type trong tiếng Việt

Business type

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business type (Noun)

bˈɪznəs tˈaɪp
bˈɪznəs tˈaɪp
01

Một phân loại của các doanh nghiệp dựa trên sự tương đồng trong sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động.

A classification of businesses based on their similarities in products, services, or operations.

Ví dụ

The business type of Starbucks is coffee shop and cafe.

Loại hình kinh doanh của Starbucks là quán cà phê và tiệm bánh.

Not every business type supports social causes effectively.

Không phải loại hình kinh doanh nào cũng hỗ trợ các nguyên nhân xã hội hiệu quả.

What business type do you think best helps the community?

Bạn nghĩ loại hình kinh doanh nào tốt nhất giúp cộng đồng?

The business type of Starbucks is coffee shop and café.

Loại hình kinh doanh của Starbucks là quán cà phê và tiệm bánh.

Not every business type can succeed in a small town.

Không phải loại hình kinh doanh nào cũng có thể thành công ở thị trấn nhỏ.

02

Bản chất cụ thể hoặc loại hình của một doanh nghiệp, thường chỉ ra hoạt động và lĩnh vực tập trung của nó.

The specific nature or category of a business, often indicating its operation and focus area.

Ví dụ

The business type of Starbucks focuses on coffee and customer experience.

Loại hình kinh doanh của Starbucks tập trung vào cà phê và trải nghiệm khách hàng.

Many people do not understand the business type of non-profits.

Nhiều người không hiểu loại hình kinh doanh của các tổ chức phi lợi nhuận.

What business type does your friend want to start next year?

Bạn của bạn muốn bắt đầu loại hình kinh doanh nào vào năm tới?

The business type of EcoGreen is sustainable agriculture and organic products.

Loại hình kinh doanh của EcoGreen là nông nghiệp bền vững và sản phẩm hữu cơ.

Many people do not understand the importance of selecting the right business type.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc chọn loại hình kinh doanh đúng.

03

Một chỉ định giúp xác định loại thị trường hoặc ngành mà một doanh nghiệp hoạt động.

A designation that helps to identify the type of market or industry in which a business operates.

Ví dụ

The business type of Starbucks is coffee shop and retail.

Loại hình kinh doanh của Starbucks là quán cà phê và bán lẻ.

Many people do not understand the business type of non-profits.

Nhiều người không hiểu loại hình kinh doanh của tổ chức phi lợi nhuận.

What is the business type of your favorite local restaurant?

Loại hình kinh doanh của nhà hàng địa phương yêu thích của bạn là gì?

The business type of this café is local artisan food.

Loại hình kinh doanh của quán cà phê này là thực phẩm thủ công địa phương.

This restaurant does not fit the business type of fast food.

Nhà hàng này không thuộc loại hình kinh doanh thức ăn nhanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business type/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business type

Không có idiom phù hợp