Bản dịch của từ Busted trong tiếng Việt
Busted

Busted (Adjective)
She felt embarrassed because her top was busted during the presentation.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì áo của cô ấy bị rách trong buổi thuyết trình.
It's not professional to have a busted outfit in an important meeting.
Không chuyên nghiệp khi mặc trang phục rách trong một cuộc họp quan trọng.
Did you notice her busted blouse during the job interview yesterday?
Bạn có để ý chiếc áo sơ mi rách của cô ấy trong cuộc phỏng vấn công việc hôm qua không?
Họ từ
Từ "busted" trong tiếng Anh có nghĩa là bị bắt quả tang hoặc bị phát hiện. Đây là một dạng quá khứ của động từ "bust", có nguồn gốc từ ngữ cảnh pháp lý và văn hóa đường phố. Trong tiếng Anh Mỹ, "busted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, có thể chỉ việc bị bắt hoặc bị dính líu đến điều gì đó xấu. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể dùng các từ như "caught" thay thế.
Từ "busted" có nguồn gốc từ động từ "bust", xuất phát từ tiếng lóng của tiếng Anh thế kỷ 19, có nghĩa là "phá hủy" hoặc "đánh vỡ". Từ này có khả năng liên kết với gốc Latin "bustum", có nghĩa là "mồ chôn" hay "nơi thi thể". Trong ngữ cảnh hiện đại, "busted" thường được sử dụng để chỉ việc bị bắt quả tang hoặc thất bại, phản ánh sự tan vỡ và mất mát trong các tình huống xã hội.
Từ "busted" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ việc bị phát hiện hoặc bắt quả tang, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến hành vi phạm pháp hoặc sai trái. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn so với các từ ngữ trang trọng hơn, bởi vì nó thường không phù hợp với phong cách học thuật của bài thi. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này phổ biến trong các cuộc trò chuyện liên quan đến pháp luật, tình huống giật gân, hoặc khi nói về những lần bị phát hiện làm điều sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp