Bản dịch của từ Busted trong tiếng Việt

Busted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busted (Adjective)

bˈʌstɪd
bˈʌstɪd
01

(thường dùng kết hợp với tính từ) có một loại ngực nhất định (ngực; khe ngực).

Often used in combination with an adjective having a certain type of bust breasts cleavage.

Ví dụ

She felt embarrassed because her top was busted during the presentation.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì áo của cô ấy bị rách trong buổi thuyết trình.

It's not professional to have a busted outfit in an important meeting.

Không chuyên nghiệp khi mặc trang phục rách trong một cuộc họp quan trọng.

Did you notice her busted blouse during the job interview yesterday?

Bạn có để ý chiếc áo sơ mi rách của cô ấy trong cuộc phỏng vấn công việc hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busted

Flat busted

flˈæt bˈʌstɨd

Rỗng túi/ Không xu dính túi

Having no money at all.

After losing his job, he was flat busted and couldn't pay rent.

Sau khi mất việc, anh ấy hoàn toàn không có tiền và không thể trả tiền thuê nhà.

Thành ngữ cùng nghĩa: flat broke...