Bản dịch của từ Butane trong tiếng Việt
Butane
Butane (Noun)
Butane is commonly used for cooking in many households worldwide.
Butane thường được sử dụng để nấu ăn trong nhiều hộ gia đình trên toàn thế giới.
Many people do not know about butane's dangers in social settings.
Nhiều người không biết về những nguy hiểm của butane trong các buổi xã hội.
Is butane safe for use in outdoor social gatherings?
Butane có an toàn để sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội ngoài trời không?
Họ từ
Butane là một hydrocarbon bão hòa thuộc nhóm alcan, có công thức hóa học C4H10. Nó tồn tại dưới dạng khí ở nhiệt độ phòng nhưng có thể được nén thành lỏng. Butane được sử dụng rộng rãi như một nguồn năng lượng và là nguyên liệu trong sản xuất hóa chất. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "butane", tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản, với mức độ nhấn âm và cách phát âm không hoàn toàn giống nhau.
Từ "butane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "butyrum", có nghĩa là "bơ", do sự liên hệ với các hợp chất lipid. Hợp chất hóa học này được phát hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu về các hydrocabon thì thấy rằng butane là một đồng phân của pentane. Hiện nay, butane được sử dụng phổ biến trong nhiên liệu và làm chất tạo ra khí, thể hiện rõ nét vai trò quan trọng trong công nghiệp hóa học.
Butane là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh khoa học và công nghệ, xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nghe. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài viết chuyên ngành về hóa học, năng lượng và môi trường cũng khá cao do thuộc tính hữu dụng của butane như một dạng nhiên liệu. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về khí đốt hoặc các sản phẩm có liên quan đến nhiên liệu, đặc biệt trong các ngành công nghiệp liên quan đến năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp