Bản dịch của từ Butane trong tiếng Việt

Butane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butane (Noun)

bjˈuteɪn
bjˈuteɪn
01

Một loại khí hydrocarbon dễ cháy thuộc dãy ankan, có trong dầu mỏ và khí tự nhiên. nó được sử dụng ở dạng đóng chai làm nhiên liệu.

A flammable hydrocarbon gas of the alkane series present in petroleum and natural gas it is used in bottled form as a fuel.

Ví dụ

Butane is commonly used for cooking in many households worldwide.

Butane thường được sử dụng để nấu ăn trong nhiều hộ gia đình trên toàn thế giới.

Many people do not know about butane's dangers in social settings.

Nhiều người không biết về những nguy hiểm của butane trong các buổi xã hội.

Is butane safe for use in outdoor social gatherings?

Butane có an toàn để sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội ngoài trời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Butane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butane

Không có idiom phù hợp