Bản dịch của từ Butternut squash trong tiếng Việt
Butternut squash

Butternut squash (Noun)
I bought butternut squash for my community's winter food festival.
Tôi đã mua bí ngô butternut cho lễ hội thực phẩm mùa đông của cộng đồng.
Many people do not like butternut squash in their meals.
Nhiều người không thích bí ngô butternut trong bữa ăn của họ.
Do you prefer butternut squash over other types of squash?
Bạn có thích bí ngô butternut hơn các loại bí khác không?
I cooked butternut squash for the community dinner last Saturday.
Tôi đã nấu bí ngô nhưng cho bữa tối cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Many people do not like butternut squash in their meals.
Nhiều người không thích bí ngô nhưng trong bữa ăn của họ.
Is butternut squash a popular ingredient in social gatherings?
Bí ngô nhưng có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
I bought butternut squash at the farmer's market last Saturday.
Tôi đã mua bí ngô butternut tại chợ nông sản thứ Bảy tuần trước.
We do not grow butternut squash in our community garden.
Chúng tôi không trồng bí ngô butternut trong vườn cộng đồng.
Is butternut squash popular at social events like potlucks?
Bí ngô butternut có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc potluck không?
Dạng danh từ của Butternut squash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Butternut squash | Butternut squashes |
Butternut squash, thuộc chi Cucurbita, là một loại bí ngô có hình dạng giống như quả lê, vỏ màu be và thịt bên trong màu cam đậm. Loại bí này thường được sử dụng trong ẩm thực với vị ngọt tự nhiên, thích hợp cho các món súp, bánh và các món ăn chay. Ở Anh, nó thường được gọi là "butternut" và có thể ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi nó được sử dụng rộng rãi. Từ "butternut" có thể được phát âm và viết khác nhau trong các khu vực, nhưng ý nghĩa vẫn nhất quán.
Từ "butternut squash" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "butternut" xuất phát từ sự kết hợp của "butter" (bơ) và "nut" (hạt). Từ nguyên này phản ánh hình dáng và màu sắc vàng nhạt của loại bí này, gợi nhớ đến bơ. "Squash" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, đề cập đến các loại rau củ có thể ăn được. Sự kết hợp này không chỉ chỉ định loại thực phẩm mà còn thể hiện đặc trưng về hương vị và kết cấu của nó trong ẩm thực hiện nay.
"Củ hạt dẻ" (butternut squash) là một thuật ngữ phổ biến trong phần Đọc và Nói của kỳ thi IELTS, nhưng ít xuất hiện trong phần Nghe và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về các loại rau quả, chế độ ăn uống lành mạnh, và công thức nấu ăn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp và dinh dưỡng, nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng và cách trồng trọt.