Bản dịch của từ Butternut squash trong tiếng Việt

Butternut squash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butternut squash(Noun)

bˈʌtəɹnʌt skwɑʃ
bˈʌtəɹnʌt skwɑʃ
01

Một loài thực vật thuộc loài Cucurbita moschata.

A plant of the species Cucurbita moschata.

Ví dụ
02

Một loại bí mùa đông có vị ngọt, bùi.

A type of winter squash with a sweet nutty flavor.

Ví dụ
03

Thịt cam ăn được của quả bí này.

The edible orange flesh of this squash.

Ví dụ

Dạng danh từ của Butternut squash (Noun)

SingularPlural

Butternut squash

Butternut squashes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh