Bản dịch của từ Butternut squash trong tiếng Việt

Butternut squash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butternut squash (Noun)

01

Một loại bí mùa đông có vị ngọt, bùi.

A type of winter squash with a sweet nutty flavor.

Ví dụ

I bought butternut squash for my community's winter food festival.

Tôi đã mua bí ngô butternut cho lễ hội thực phẩm mùa đông của cộng đồng.

Many people do not like butternut squash in their meals.

Nhiều người không thích bí ngô butternut trong bữa ăn của họ.

Do you prefer butternut squash over other types of squash?

Bạn có thích bí ngô butternut hơn các loại bí khác không?

02

Thịt cam ăn được của quả bí này.

The edible orange flesh of this squash.

Ví dụ

I cooked butternut squash for the community dinner last Saturday.

Tôi đã nấu bí ngô nhưng cho bữa tối cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

Many people do not like butternut squash in their meals.

Nhiều người không thích bí ngô nhưng trong bữa ăn của họ.

Is butternut squash a popular ingredient in social gatherings?

Bí ngô nhưng có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một loài thực vật thuộc loài cucurbita moschata.

A plant of the species cucurbita moschata.

Ví dụ

I bought butternut squash at the farmer's market last Saturday.

Tôi đã mua bí ngô butternut tại chợ nông sản thứ Bảy tuần trước.

We do not grow butternut squash in our community garden.

Chúng tôi không trồng bí ngô butternut trong vườn cộng đồng.

Is butternut squash popular at social events like potlucks?

Bí ngô butternut có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc potluck không?

Dạng danh từ của Butternut squash (Noun)

SingularPlural

Butternut squash

Butternut squashes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Butternut squash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butternut squash

Không có idiom phù hợp