Bản dịch của từ Butternut squash trong tiếng Việt
Butternut squash

Butternut squash(Noun)
Dạng danh từ của Butternut squash (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Butternut squash | Butternut squashes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Butternut squash, thuộc chi Cucurbita, là một loại bí ngô có hình dạng giống như quả lê, vỏ màu be và thịt bên trong màu cam đậm. Loại bí này thường được sử dụng trong ẩm thực với vị ngọt tự nhiên, thích hợp cho các món súp, bánh và các món ăn chay. Ở Anh, nó thường được gọi là "butternut" và có thể ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi nó được sử dụng rộng rãi. Từ "butternut" có thể được phát âm và viết khác nhau trong các khu vực, nhưng ý nghĩa vẫn nhất quán.
Từ "butternut squash" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "butternut" xuất phát từ sự kết hợp của "butter" (bơ) và "nut" (hạt). Từ nguyên này phản ánh hình dáng và màu sắc vàng nhạt của loại bí này, gợi nhớ đến bơ. "Squash" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, đề cập đến các loại rau củ có thể ăn được. Sự kết hợp này không chỉ chỉ định loại thực phẩm mà còn thể hiện đặc trưng về hương vị và kết cấu của nó trong ẩm thực hiện nay.
"Củ hạt dẻ" (butternut squash) là một thuật ngữ phổ biến trong phần Đọc và Nói của kỳ thi IELTS, nhưng ít xuất hiện trong phần Nghe và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về các loại rau quả, chế độ ăn uống lành mạnh, và công thức nấu ăn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp và dinh dưỡng, nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng và cách trồng trọt.
Butternut squash, thuộc chi Cucurbita, là một loại bí ngô có hình dạng giống như quả lê, vỏ màu be và thịt bên trong màu cam đậm. Loại bí này thường được sử dụng trong ẩm thực với vị ngọt tự nhiên, thích hợp cho các món súp, bánh và các món ăn chay. Ở Anh, nó thường được gọi là "butternut" và có thể ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi nó được sử dụng rộng rãi. Từ "butternut" có thể được phát âm và viết khác nhau trong các khu vực, nhưng ý nghĩa vẫn nhất quán.
Từ "butternut squash" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "butternut" xuất phát từ sự kết hợp của "butter" (bơ) và "nut" (hạt). Từ nguyên này phản ánh hình dáng và màu sắc vàng nhạt của loại bí này, gợi nhớ đến bơ. "Squash" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, đề cập đến các loại rau củ có thể ăn được. Sự kết hợp này không chỉ chỉ định loại thực phẩm mà còn thể hiện đặc trưng về hương vị và kết cấu của nó trong ẩm thực hiện nay.
"Củ hạt dẻ" (butternut squash) là một thuật ngữ phổ biến trong phần Đọc và Nói của kỳ thi IELTS, nhưng ít xuất hiện trong phần Nghe và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về các loại rau quả, chế độ ăn uống lành mạnh, và công thức nấu ăn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp và dinh dưỡng, nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng và cách trồng trọt.
