Bản dịch của từ Buttery trong tiếng Việt

Buttery

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttery (Adjective)

bˈʌɾɚi
bˈʌɾəɹi
01

Chứa hoặc có vị như bơ.

Containing or tasting like butter.

Ví dụ

The buttery popcorn at the movie theater is always a hit.

Bỏng ngô bơ tại rạp chiếu phim luôn được yêu thích.

The buttery croissants at the social event melted in our mouths.

Những cái bánh croissant bơ tại sự kiện xã hội tan chảy trong miệng chúng tôi.

The buttery mashed potatoes served at the gala dinner were delicious.

Khoai tây nghiền bơ được phục vụ tại bữa tối lễ hội rất ngon.

Dạng tính từ của Buttery (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Buttery

Bơcolor

More buttery

Thêm bơ

Most buttery

Bơ nhất

Buttery (Noun)

bˈʌɾɚi
bˈʌɾəɹi
01

Một căn phòng trong trường đại học, nơi lưu giữ thực phẩm và bán cho sinh viên.

A room in a college where food is kept and sold to students.

Ví dụ

The buttery at Oxford University offers affordable snacks to students.

Phòng bán đồ ăn của Đại học Oxford cung cấp đồ ăn giá cả phải chăng cho sinh viên.

Students gather at the buttery after classes to grab a quick bite.

Sinh viên tụ tập tại phòng bán đồ ăn sau giờ học để ăn vặt nhanh.

The buttery is a popular spot for socializing among college students.

Phòng bán đồ ăn là một điểm đến phổ biến để giao lưu giữa sinh viên đại học.

Dạng danh từ của Buttery (Noun)

SingularPlural

Buttery

Butteries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buttery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttery

Không có idiom phù hợp