Bản dịch của từ Buttery trong tiếng Việt
Buttery

Buttery (Adjective)
Chứa hoặc có vị như bơ.
Containing or tasting like butter.
The buttery popcorn at the movie theater is always a hit.
Bỏng ngô bơ tại rạp chiếu phim luôn được yêu thích.
The buttery croissants at the social event melted in our mouths.
Những cái bánh croissant bơ tại sự kiện xã hội tan chảy trong miệng chúng tôi.
The buttery mashed potatoes served at the gala dinner were delicious.
Khoai tây nghiền bơ được phục vụ tại bữa tối lễ hội rất ngon.
Dạng tính từ của Buttery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Buttery Bơcolor | More buttery Thêm bơ | Most buttery Bơ nhất |
Buttery (Noun)
The buttery at Oxford University offers affordable snacks to students.
Phòng bán đồ ăn của Đại học Oxford cung cấp đồ ăn giá cả phải chăng cho sinh viên.
Students gather at the buttery after classes to grab a quick bite.
Sinh viên tụ tập tại phòng bán đồ ăn sau giờ học để ăn vặt nhanh.
The buttery is a popular spot for socializing among college students.
Phòng bán đồ ăn là một điểm đến phổ biến để giao lưu giữa sinh viên đại học.
Dạng danh từ của Buttery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buttery | Butteries |
Họ từ
Từ "buttery" được sử dụng để miêu tả chất béo mịn màng, thường liên quan đến bơ, làm cho thức ăn có cảm giác mềm mại và béo ngậy. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng để chỉ mùi vị hay cảm giác của một món ăn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng nó nhiều hơn trong lĩnh vực ẩm thực và truyền thông. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "buttery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "butyrum", có nghĩa là bơ, mà bản thân từ này được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "bouturon". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 để chỉ một loại thực phẩm có chứa bơ hoặc có hương vị giống như bơ. Ngày nay, "buttery" không chỉ mô tả hương vị mà còn dùng để miêu tả kết cấu mềm mại, mịn màng, thường liên quan đến bánh ngọt và thực phẩm giàu chất béo.
Từ "buttery" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực, đặc biệt khi mô tả đặc tính của thực phẩm như hương vị và kết cấu. Ngoài ra, "buttery" cũng được sử dụng trong các mô tả nghệ thuật, liên quan đến màu sắc và cảm giác, nhằm truyền đạt sự mượt mà và quyến rũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp