Bản dịch của từ Buttocks trong tiếng Việt
Buttocks

Buttocks (Noun)
Số nhiều của mông.
Plural of buttock.
Many people exercise their buttocks for better physical appearance.
Nhiều người tập thể dục cho vùng mông để có ngoại hình đẹp hơn.
Not everyone is concerned about their buttocks during fitness training.
Không phải ai cũng quan tâm đến vùng mông trong quá trình tập luyện.
Are buttocks exercises popular among young adults in social circles?
Các bài tập cho vùng mông có phổ biến trong giới trẻ không?
Dạng danh từ của Buttocks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buttock | Buttocks |
Họ từ
Từ "buttocks" chỉ phần cơ thể phía sau của con người, bao gồm hai phần đối xứng nằm ở dưới thắt lưng. Đây là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong y học, thể dục và các lĩnh vực liên quan đến sinh lý học. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "buttocks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "buttuc", có nghĩa là "mông" hoặc "phần sau". Hình thức này cho thấy sự ảnh hưởng của ngôn ngữ Germanic. Từ này được kết hợp với gốc từ tiếng Ấn-Âu *bʰuǵʰ- có nghĩa là "to tròn" hoặc "to phồng". Ngày nay, "buttocks" được sử dụng để chỉ phần mông, thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa liên quan đến cấu trúc hình thể và chức năng trong ngôn ngữ cơ thể.
Từ "buttocks" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc thể thao trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cơ thể con người, thể hình hoặc y tế, chẳng hạn như trong các bài viết về tự chăm sóc sức khỏe hoặc phục hồi chức năng thể thao. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức khi mô tả các đặc điểm thể chất hoặc trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp