Bản dịch của từ Buttocks trong tiếng Việt

Buttocks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttocks (Noun)

bˈʌtəks
bˈʌtəks
01

Số nhiều của mông.

Plural of buttock.

Ví dụ

Many people exercise their buttocks for better physical appearance.

Nhiều người tập thể dục cho vùng mông để có ngoại hình đẹp hơn.

Not everyone is concerned about their buttocks during fitness training.

Không phải ai cũng quan tâm đến vùng mông trong quá trình tập luyện.

Are buttocks exercises popular among young adults in social circles?

Các bài tập cho vùng mông có phổ biến trong giới trẻ không?

Dạng danh từ của Buttocks (Noun)

SingularPlural

Buttock

Buttocks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buttocks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttocks

Không có idiom phù hợp