Bản dịch của từ Button tufted trong tiếng Việt

Button tufted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Button tufted(Adjective)

bˈʌtən tˈʌftɨd
bˈʌtən tˈʌftɨd
01

Có kiểu dáng với các nút nổi, thường dùng trong bọc đồ nội thất.

Having a pattern of raised buttons, typically used in upholstery.

Ví dụ
02

Có đặc điểm bởi các núm giống như nút được khâu vào vải.

Characterized by button-like knobs sewn into the fabric.

Ví dụ
03

Đề cập đến một phong cách làm tăng độ sâu và kết cấu cho bề mặt thông qua việc tuft.

Referring to a style that adds depth and texture to a surface through tufting.

Ví dụ