Bản dịch của từ Button tufted trong tiếng Việt
Button tufted
Adjective

Button tufted (Adjective)
bˈʌtən tˈʌftɨd
bˈʌtən tˈʌftɨd
01
Có kiểu dáng với các nút nổi, thường dùng trong bọc đồ nội thất.
Having a pattern of raised buttons, typically used in upholstery.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Button tufted
Không có idiom phù hợp