Bản dịch của từ Button tufted trong tiếng Việt

Button tufted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Button tufted (Adjective)

bˈʌtən tˈʌftɨd
bˈʌtən tˈʌftɨd
01

Có kiểu dáng với các nút nổi, thường dùng trong bọc đồ nội thất.

Having a pattern of raised buttons, typically used in upholstery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có đặc điểm bởi các núm giống như nút được khâu vào vải.

Characterized by button-like knobs sewn into the fabric.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến một phong cách làm tăng độ sâu và kết cấu cho bề mặt thông qua việc tuft.

Referring to a style that adds depth and texture to a surface through tufting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Button tufted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Button tufted

Không có idiom phù hợp