Bản dịch của từ Tufting trong tiếng Việt

Tufting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tufting(Noun)

tˈʌftɪŋ
ˈtəftɪŋ
01

Một bó hoặc cụm sợi mềm hoặc linh hoạt hoặc các vật liệu khác thường được sử dụng với mục đích trang trí.

A bunch or cluster of soft or flexible fibers or other materials often used for decorative purposes

Ví dụ
02

Quá trình tạo ra vải nhung bằng cách đan chỉ vào chất liệu nền.

The process of making a tufted fabric by inserting yarn into a base material

Ví dụ
03

Hành động hình thành hoặc tạo ra các chùm, một cách sắp xếp các phần nhô ra hoặc vòng.

The act of forming or creating tufts an arrangement of projecting parts or loops

Ví dụ