Bản dịch của từ Tufting trong tiếng Việt
Tufting
Noun [U/C]

Tufting(Noun)
tˈʌftɪŋ
ˈtəftɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động hình thành hoặc tạo ra các chùm, một cách sắp xếp các phần nhô ra hoặc vòng.
The act of forming or creating tufts an arrangement of projecting parts or loops
Ví dụ
