Bản dịch của từ Buzz cut trong tiếng Việt

Buzz cut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzz cut (Noun)

bˈʌz kˈʌt
bˈʌz kˈʌt
01

Một kiểu tóc rất ngắn dành cho nam giới, tóc được cạo sát da đầu.

A very short hairstyle for men where the hair is shaved close to the scalp.

Ví dụ

He got a buzz cut before the job interview.

Anh ấy cắt tóc ngắn trước buổi phỏng vấn công việc.

She doesn't like the look of a buzz cut.

Cô ấy không thích kiểu tóc ngắn như vậy.

Did you consider getting a buzz cut for the event?

Bạn đã xem xét cắt tóc ngắn cho sự kiện chưa?

Buzz cut (Verb)

bˈʌz kˈʌt
bˈʌz kˈʌt
01

Cắt tóc của ai đó rất ngắn bằng cách sử dụng tông đơ cắt tóc điện.

To cut someones hair very short using electric hair clippers.

Ví dụ

He always gets a buzz cut before important events.

Anh ấy luôn cắt tóc ngắn trước các sự kiện quan trọng.

She never likes to buzz cut her hair for parties.

Cô ấy không bao giờ thích cắt tóc ngắn cho các bữa tiệc.

Do you think it's common to buzz cut in your country?

Bạn nghĩ rằng cắt tóc ngắn là phổ biến ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buzz cut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzz cut

Không có idiom phù hợp