Bản dịch của từ Buzz cut trong tiếng Việt
Buzz cut

Buzz cut (Noun)
He got a buzz cut before the job interview.
Anh ấy cắt tóc ngắn trước buổi phỏng vấn công việc.
She doesn't like the look of a buzz cut.
Cô ấy không thích kiểu tóc ngắn như vậy.
Did you consider getting a buzz cut for the event?
Bạn đã xem xét cắt tóc ngắn cho sự kiện chưa?
Buzz cut (Verb)
He always gets a buzz cut before important events.
Anh ấy luôn cắt tóc ngắn trước các sự kiện quan trọng.
She never likes to buzz cut her hair for parties.
Cô ấy không bao giờ thích cắt tóc ngắn cho các bữa tiệc.
Do you think it's common to buzz cut in your country?
Bạn nghĩ rằng cắt tóc ngắn là phổ biến ở quốc gia bạn không?
“Buzz cut” là một kiểu tóc ngắn và cắt sát da đầu, thường được thực hiện bằng máy cắt tóc chuyên dụng. Kiểu tóc này phổ biến ở cả hai phương ngữ Anh, nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng; trong tiếng Anh Mỹ, “buzz cut” thường mang âm hưởng liên quan đến quân đội hoặc phong cách đơn giản, trong khi đó tại Anh, nó có thể được xem là một phần của thời trang hiện đại. Kiểu tóc này thường được ưa chuộng vì tính tiện lợi và dễ bảo trì.
"Từ 'buzz cut' có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó 'buzz' xuất phát từ tiếng Latinh 'burrire', mang nghĩa 'tiếng vang' hoặc 'tiếng ồn'. Đầu tiên, từ này được sử dụng để chỉ kiểu cắt tóc ngắn gọn, với âm thanh của máy cắt tóc điện tạo ra khi sử dụng. Lịch sử của kiểu tóc này gắn liền với quân đội và phong cách cá tính, thể hiện sự đơn giản và tiện lợi, điều này vẫn còn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại".
Từ "buzz cut" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề thời trang hoặc phong cách cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "buzz cut" thường được sử dụng để chỉ kiểu tóc ngắn, dễ chăm sóc và phổ biến trong môi trường quân đội hoặc thể thao. Thuật ngữ này phản ánh sự đơn giản và thực dụng trong phong cách sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp