Bản dịch của từ Buzz off trong tiếng Việt

Buzz off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzz off (Phrase)

bəz ɑf
bəz ɑf
01

Một cách bất lịch sự để bảo ai đó đi chỗ khác hoặc ngừng làm phiền bạn.

An impolite way of telling someone to go away or stop annoying you.

Ví dụ

Buzz off! I'm trying to focus on my IELTS writing practice.

Rời đi! Tôi đang tập trung vào việc luyện viết IELTS.

Don't buzz off during my speaking test, it's distracting.

Đừng rời đi trong bài thi nói của tôi, nó làm phiền.

Can you buzz off for a while? I need to finish this task.

Bạn có thể rời đi một lát không? Tôi cần hoàn thành công việc này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buzz off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzz off

Không có idiom phù hợp