Bản dịch của từ Buzz off trong tiếng Việt
Buzz off

Buzz off (Phrase)
Buzz off! I'm trying to focus on my IELTS writing practice.
Rời đi! Tôi đang tập trung vào việc luyện viết IELTS.
Don't buzz off during my speaking test, it's distracting.
Đừng rời đi trong bài thi nói của tôi, nó làm phiền.
Can you buzz off for a while? I need to finish this task.
Bạn có thể rời đi một lát không? Tôi cần hoàn thành công việc này.
Cụm từ “buzz off” là một cách diễn đạt không chính thức trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu ai đó rời đi hoặc tránh xa, thường mang tính chất thô lỗ hoặc hung hăng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng khá phổ biến và không có khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm “buzz” hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "buzz off" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp từ "buzz" (kêu vo ve) và "off" (đi đi). Từ "buzz" xuất phát từ tiếng Middle English "bussen", mô phỏng âm thanh mà côn trùng phát ra. Ban đầu, cụm từ được sử dụng với nghĩa thông thường để chỉ sự rời đi nhưng đã phát triển thành một cách diễn đạt không chính thức, thể hiện sự không hài lòng hoặc yêu cầu ai đó tránh xa. Sự chuyển biến này phản ánh sự tích cực trong giao tiếp không chính thức trong tiếng Anh.
Cụm từ "buzz off" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói chuyện không chính thức, được sử dụng để yêu cầu ai đó rời đi hoặc ngừng quấy rầy. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này không phổ biến trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, các thí sinh thường được khuyên sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn trong môi trường học thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi thể hiện sự không hài lòng hoặc mong muốn không muốn bị làm phiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp