Bản dịch của từ Buzzword trong tiếng Việt

Buzzword

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzzword (Noun)

bˈʌzwɚd
bˈʌzwɚd
01

Một từ hoặc cụm từ, thường là một thuật ngữ chuyên ngành, hợp thời ở một thời điểm cụ thể hoặc trong một bối cảnh cụ thể.

A word or phrase often an item of jargon that is fashionable at a particular time or in a particular context.

Ví dụ

Using buzzwords in your IELTS essay can impress the examiner.

Sử dụng các từ khóa trong bài luận IELTS của bạn có thể làm ấn tượng với giám khảo.

Avoid overusing buzzwords as it may sound unnatural in speaking.

Tránh sử dụng quá nhiều từ khóa vì nó có thể nghe không tự nhiên khi nói.

Are buzzwords necessary for a high score in IELTS writing tasks?

Liệu các từ khóa có cần thiết để đạt điểm cao trong các bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buzzword/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzzword

Không có idiom phù hợp