Bản dịch của từ Buzzword trong tiếng Việt
Buzzword

Buzzword (Noun)
Một từ hoặc cụm từ, thường là một thuật ngữ chuyên ngành, hợp thời ở một thời điểm cụ thể hoặc trong một bối cảnh cụ thể.
A word or phrase often an item of jargon that is fashionable at a particular time or in a particular context.
Using buzzwords in your IELTS essay can impress the examiner.
Sử dụng các từ khóa trong bài luận IELTS của bạn có thể làm ấn tượng với giám khảo.
Avoid overusing buzzwords as it may sound unnatural in speaking.
Tránh sử dụng quá nhiều từ khóa vì nó có thể nghe không tự nhiên khi nói.
Are buzzwords necessary for a high score in IELTS writing tasks?
Liệu các từ khóa có cần thiết để đạt điểm cao trong các bài viết IELTS không?
Họ từ
Từ "buzzword" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ những từ hoặc cụm từ được sử dụng phổ biến trong một lĩnh vực cụ thể, thường để thể hiện một khái niệm hoặc xu hướng hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ, "buzzword" được sử dụng rộng rãi mà không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai ngôn ngữ. Từ này thường mang tính chất tích cực, chỉ sự nổi bật và sức ảnh hưởng trong giao tiếp chuyên môn.
Từ "buzzword" có nguồn gốc từ kết hợp của "buzz" (tiếng động, tiếng xôn xao) và "word" (từ, ngôn từ). "Buzz" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mô tả âm thanh hoặc sự ồn ào, trong khi "word" xuất phát từ tiếng Đức cổ "wurð", mang nghĩa là lời nói hoặc thông điệp. Ngữ nghĩa hiện tại của "buzzword" chỉ những thuật ngữ hiện hành, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và truyền thông để thu hút sự chú ý, phản ánh sự thay đổi trong giao tiếp và quan niệm xã hội.
Từ "buzzword" thường được sử dụng với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi có thể xuất hiện trong các nội dung liên quan đến kinh doanh, marketing, hoặc công nghệ. Trong tình huống thông thường, "buzzword" được dùng để chỉ những từ hoặc cụm từ được sử dụng phổ biến nhưng không có ý nghĩa sâu sắc, phản ánh các xu hướng hiện hành trong các lĩnh vực cụ thể. Việc sử dụng từ này giúp nhấn mạnh tính chất tạm thời và thời thượng của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp