Bản dịch của từ By-passing trong tiếng Việt
By-passing

By-passing (Verb)
Many teens are by-passing traditional media for social media platforms.
Nhiều thanh thiếu niên đang bỏ qua truyền thông truyền thống để sử dụng mạng xã hội.
Schools should not be by-passing important discussions about social issues.
Các trường không nên bỏ qua những cuộc thảo luận quan trọng về các vấn đề xã hội.
Are young adults by-passing face-to-face interactions for online chats?
Có phải người lớn trẻ đang bỏ qua các tương tác trực tiếp để trò chuyện trực tuyến không?
By-passing (Noun)
The by-passing route reduced traffic in downtown Springfield significantly last year.
Đường vòng đã giảm lưu lượng giao thông ở trung tâm Springfield đáng kể năm ngoái.
The by-passing road does not connect to the city center directly.
Đường vòng không kết nối trực tiếp với trung tâm thành phố.
Is the by-passing road open for public use in Chicago now?
Đường vòng có mở cửa cho công chúng sử dụng ở Chicago không?
"By-passing" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông và kỹ thuật, chỉ hành động đi qua một khu vực hoặc vượt qua một điểm cụ thể để tránh cản trở hoặc tắc nghẽn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết thành "bypassing" mà không có dấu gạch nối, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cả hai cách viết. Phát âm của từ cũng có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng của nó trong cả hai biến thể đều tương tự, ám chỉ đến việc tránh một trở ngại.
Từ "by-passing" có nguồn gốc từ động từ "bypass", kết hợp tiền tố "by" có nghĩa là "bên cạnh" và từ "pass" có nghĩa là "vượt qua". Xuất hiện từ thế kỷ 19, "bypass" được dùng để chỉ việc tránh né một trở ngại hoặc một quy trình chính. Hiện nay, "by-passing" thường ám chỉ việc thoát khỏi một quy định, một bệnh lý, hoặc một quy trình, thể hiện sự linh hoạt và cải tiến trong nhiều lĩnh vực như y tế và kỹ thuật.
Từ "by-passing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến giáo dục hoặc công nghệ, khi thảo luận về việc vượt qua hoặc bỏ qua một quy trình hoặc hệ thống nào đó. Ngoài ra, "by-passing" cũng phổ biến trong lĩnh vực y học, ám chỉ hành động bỏ qua một khu vực cơ thể trong phẫu thuật.