Bản dịch của từ C/o trong tiếng Việt
C/o

C/o (Noun)
Quan tâm.
Care of.
Please send the letter c/o John Smith at 123 Main St.
Vui lòng gửi thư c/o John Smith tại 123 Main St.
I do not have the address c/o my friend anymore.
Tôi không còn địa chỉ c/o bạn của mình nữa.
Is this package addressed c/o the community center?
Gói hàng này có địa chỉ c/o trung tâm cộng đồng không?
C/o (Preposition)
Please send the invitation c/o Sarah Johnson at 123 Main St.
Vui lòng gửi lời mời qua Sarah Johnson tại 123 Main St.
The package was not delivered c/o my friend last week.
Gói hàng đã không được giao qua bạn tôi tuần trước.
Did you receive the letter c/o the community center yesterday?
Bạn đã nhận được bức thư qua trung tâm cộng đồng hôm qua chưa?
"C/o" là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "care of", thường được sử dụng trong địa chỉ thư tín để chỉ rằng bức thư hoặc gói hàng được gửi đến một người thông qua một người hoặc địa điểm khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay sử dụng "c/o", vì nó đều mang ý nghĩa duy trì quyền kiểm soát đối với thông tin chuyển phát. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, khi "c/o" thường được phát âm ngắn gọn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "c/o" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "care of", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cura" có nghĩa là "chăm sóc". Cụm từ này được sử dụng trong văn thư để chỉ người nhận thư đang tạm thời nhận đồ gửi từ một địa chỉ khác. Trong bối cảnh hiện đại, "c/o" thể hiện sự linh hoạt trong việc chuyển tiếp thông tin và hỗ trợ trong giao tiếp, đặc biệt là khi người nhận không có địa chỉ cố định.
Từ viết tắt "c/o" (care of) thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc gửi thư từ hoặc tài liệu tới một địa chỉ không phải là địa chỉ thường trú của người nhận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thông tin liên lạc. Ngoài ra, "c/o" cũng được dùng phổ biến trong kinh doanh và giao tiếp chính thức để chỉ định người trung gian trong các giao dịch hoặc thông báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



