Bản dịch của từ Cabana trong tiếng Việt
Cabana

Cabana (Noun)
Một cabin, túp lều hoặc nơi trú ẩn, đặc biệt là nơi tạm thời hoặc được sử dụng làm chỗ ở trong kỳ nghỉ.
A cabin hut or shelter especially one that is temporary or used as a holiday accommodation.
The resort offers cozy cabanas for guests to relax in.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp các căn hộ nhỏ ấm cúng cho khách nghỉ.
Sarah booked a seaside cabana for her summer vacation.
Sarah đặt một căn nhà nhỏ bên bãi biển cho kỳ nghỉ hè của cô.
The cabana by the pool was a popular spot for gatherings.
Căn nhà nhỏ bên hồ bơi là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập.
Họ từ
“Từ ‘cabana’ chỉ đến một loại kiến trúc nhỏ, thường bằng gỗ hoặc vật liệu nhẹ, được xây dựng bên bờ biển, hồ hoặc khu vực nghỉ dưỡng. Cấu trúc này được sử dụng để cung cấp nơi che nắng và nghỉ ngơi cho du khách. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ ‘cabana’ với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với ‘cabana’ ở Mỹ thường gắn liền hơn với văn hóa nghỉ dưỡng bên bờ biển.”
Từ "cabana" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cabaña", bắt nguồn từ tiếng Latinh "capanna", có nghĩa là "cái lều" hoặc "nhà tạm". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những công trình đơn giản được xây dựng bằng vật liệu tự nhiên, phục vụ cho mục đích nghỉ dưỡng hoặc tạm trú. Ngày nay, "cabana" chỉ chung các công trình nghỉ dưỡng gần biển hoặc hồ, thể hiện sự kết nối giữa thiên nhiên và khái niệm về sự thoải mái, thư giãn.
Từ "cabana" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, thường liên quan đến chủ đề du lịch và nghỉ dưỡng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những kiến trúc tạm thời hoặc nhà nghỉ gần bãi biển, hồ bơi, hoặc khu nghỉ dưỡng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cabana" cũng được sử dụng trong các tài liệu quảng cáo về dịch vụ nghỉ dưỡng và thiết kế không gian ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp