Bản dịch của từ Cabana trong tiếng Việt

Cabana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabana (Noun)

kəbˈænəz
kəbˈænəz
01

Một cabin, túp lều hoặc nơi trú ẩn, đặc biệt là nơi tạm thời hoặc được sử dụng làm chỗ ở trong kỳ nghỉ.

A cabin hut or shelter especially one that is temporary or used as a holiday accommodation.

Ví dụ

The resort offers cozy cabanas for guests to relax in.

Khu nghỉ dưỡng cung cấp các căn hộ nhỏ ấm cúng cho khách nghỉ.

Sarah booked a seaside cabana for her summer vacation.

Sarah đặt một căn nhà nhỏ bên bãi biển cho kỳ nghỉ hè của cô.

The cabana by the pool was a popular spot for gatherings.

Căn nhà nhỏ bên hồ bơi là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabana

Không có idiom phù hợp