Bản dịch của từ Cabbages trong tiếng Việt
Cabbages

Cabbages (Noun)
Số nhiều của bắp cải.
Plural of cabbage.
Many cabbages were sold at the local farmer's market last Saturday.
Nhiều bắp cải đã được bán ở chợ nông sản địa phương thứ Bảy vừa qua.
Cabbages are not popular vegetables in many urban social gatherings.
Bắp cải không phải là loại rau phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội đô thị.
Are cabbages usually included in community garden projects in your area?
Bắp cải có thường được bao gồm trong các dự án vườn cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Cabbages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cabbage | Cabbages |
Họ từ
Cabbages (Brassica oleracea) là một loại rau thuộc họ Brassicaceae, thường được trồng để thu hoạch lá tươi. Loại rau này có nhiều biến thể, bao gồm bắp cải xanh, bắp cải đỏ và bắp cải Savoy, với đặc điểm hình dạng, màu sắc và kết cấu lá khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "cabbage" được sử dụng khá đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số cụm từ như "cabbage soup" (súp bắp cải) hoặc "cabbage patch" (khu vườn bắp cải), trong đó thể hiện sự đa dạng trong ẩm thực và nông nghiệp ở mỗi vùng.
Từ "cabbage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "caboche", mang ý nghĩa là "đầu". Nó được chuyển hóa từ tiếng Latinh "capitia", từ "caput", có nghĩa là "đầu". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ loại rau có hình dáng tròn giống như đầu. Ngày nay, "cabbages" được dùng để chỉ nhiều giống rau thuộc họ Brassicaceae, nổi bật với đặc điểm lá cuộn tròn. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mô tả thực vật.
Từ "cabbages" (bắp cải) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được liên kết với các chủ đề về thực phẩm hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, "cabbages" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, chế độ ăn uống lành mạnh, cũng như trong lĩnh vực ẩm thực và nấu ăn.