Bản dịch của từ Cabbages trong tiếng Việt
Cabbages
Noun [U/C]
Cabbages (Noun)
kˈæbɪdʒɪz
kˈæbɪdʒɪz
01
Số nhiều của bắp cải.
Plural of cabbage.
Ví dụ
Many cabbages were sold at the local farmer's market last Saturday.
Nhiều bắp cải đã được bán ở chợ nông sản địa phương thứ Bảy vừa qua.
Cabbages are not popular vegetables in many urban social gatherings.
Bắp cải không phải là loại rau phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội đô thị.
Are cabbages usually included in community garden projects in your area?
Bắp cải có thường được bao gồm trong các dự án vườn cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Cabbages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cabbage | Cabbages |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cabbages
Không có idiom phù hợp