Bản dịch của từ Cabbage trong tiếng Việt

Cabbage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabbage(Noun)

kˈæbɪdʒ
ˈkæbɪdʒ
01

Cây cải Brussels được trồng dưới nhiều hình thức khác nhau để làm thực phẩm.

The plant Brassica oleracea cultivated in various forms for food

Ví dụ
02

Một loại rau xanh lá thường hình thành thành một đầu tròn.

A leafy green vegetable often enveloping itself in a round head

Ví dụ
03

Một loại món ăn chủ yếu được làm từ loại rau này.

A type of dish made primarily from this vegetable

Ví dụ