Bản dịch của từ Cabotage trong tiếng Việt
Cabotage

Cabotage (Noun)
Cabotage regulations restrict foreign airlines from operating domestic flights.
Quy định về cabotage hạn chế các hãng hàng không nước ngoài hoạt động.
Some countries have strict cabotage laws to protect their local carriers.
Một số quốc gia có luật cabotage nghiêm ngặt để bảo vệ các hãng vận tải địa phương của họ.
Do cabotage regulations apply to international shipping companies as well?
Quy định về cabotage có áp dụng cho các công ty vận tải quốc tế không?
Cabotage là thuật ngữ dùng để chỉ quyền của một quốc gia trong việc kiểm soát các hoạt động vận tải hàng hóa và hành khách giữa các cảng nội địa của mình. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cabotage", nghĩa là hoạt động ven biển. Trong ngữ cảnh hàng không, cabotage đề cập đến quyền của một hãng hàng không nước ngoài trong việc thực hiện các chuyến bay nội địa. Ở Anh và Mỹ, nghĩa của từ này thường giống nhau, nhưng cách áp dụng và quy định có thể khác nhau tùy thuộc vào luật pháp mỗi quốc gia.
Từ "cabotage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "cabot", nghĩa là "đi ven bờ". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ hành động vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách giữa các cảng trong cùng một quốc gia mà không cần tham gia vào các hoạt động vận tải quốc tế. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự hạn chế vận tải quốc nội bởi những quy định pháp lý, phản ánh sự phát triển của các quy định thương mại và vận tải.
Từ "cabotage" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến vận tải biển và hàng không, mặc dù tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS có thể không cao. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong chủ đề kinh tế hoặc thương mại, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến chính sách môi trường hoặc luật hàng hải. Trong giao tiếp hàng ngày, "cabotage" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về quyền lợi thương mại hoặc các quy định vận tải trong nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp