Bản dịch của từ Cabotage trong tiếng Việt

Cabotage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabotage (Noun)

01

Quyền khai thác các dịch vụ đường biển, đường hàng không hoặc các dịch vụ vận tải khác trong một lãnh thổ cụ thể.

The right to operate sea air or other transport services within a particular territory.

Ví dụ

Cabotage regulations restrict foreign airlines from operating domestic flights.

Quy định về cabotage hạn chế các hãng hàng không nước ngoài hoạt động.

Some countries have strict cabotage laws to protect their local carriers.

Một số quốc gia có luật cabotage nghiêm ngặt để bảo vệ các hãng vận tải địa phương của họ.

Do cabotage regulations apply to international shipping companies as well?

Quy định về cabotage có áp dụng cho các công ty vận tải quốc tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cabotage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabotage

Không có idiom phù hợp