Bản dịch của từ Cabotage trong tiếng Việt
Cabotage
Noun [U/C]
Cabotage (Noun)
Ví dụ
Cabotage regulations restrict foreign airlines from operating domestic flights.
Quy định về cabotage hạn chế các hãng hàng không nước ngoài hoạt động.
Some countries have strict cabotage laws to protect their local carriers.
Một số quốc gia có luật cabotage nghiêm ngặt để bảo vệ các hãng vận tải địa phương của họ.
Do cabotage regulations apply to international shipping companies as well?
Quy định về cabotage có áp dụng cho các công ty vận tải quốc tế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cabotage
Không có idiom phù hợp