Bản dịch của từ Cabriolet trong tiếng Việt

Cabriolet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabriolet (Noun)

kæbɹiəlˈeɪ
kæbɹioʊlˈeɪ
01

Xe có mui gập xuống.

A car with a roof that folds down.

Ví dụ

She drove her new cabriolet to the beach last weekend.

Cô ấy đã lái chiếc cabriolet mới đến bãi biển cuối tuần trước.

He does not own a cabriolet; he prefers SUVs instead.

Anh ấy không sở hữu một chiếc cabriolet; anh ấy thích SUV hơn.

Is a cabriolet suitable for family trips to the mountains?

Cabriolet có phù hợp cho các chuyến đi gia đình đến núi không?

02

Một loại xe hai bánh nhẹ có mui, do một con ngựa kéo.

A light twowheeled carriage with a hood drawn by one horse.

Ví dụ

The cabriolet was a popular choice for social events in 1800s.

Cabriolet là sự lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội vào những năm 1800.

Many people did not prefer the cabriolet for everyday transportation.

Nhiều người không thích cabriolet cho việc di chuyển hàng ngày.

Is the cabriolet still used in modern social gatherings today?

Cabriolet vẫn được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabriolet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabriolet

Không có idiom phù hợp