Bản dịch của từ Cadge trong tiếng Việt
Cadge

Cadge (Noun)
He borrowed a cadge to transport his hawk for the falconry event.
Anh ấy mượn một cái khung để vận chuyển chim săn của mình cho sự kiện săn chim.
She never liked the idea of using a cadge for hunting.
Cô ấy không bao giờ thích ý tưởng sử dụng khung để săn bắn.
Did you remember to bring the cadge for the falconry demonstration?
Bạn có nhớ mang theo cái khung cho buổi trình diễn săn chim không?
Cadge (Verb)
She always tries to cadge free drinks at social events.
Cô ấy luôn cố gắng xin uống miễn phí tại các sự kiện xã hội.
He never cadges food from others during social gatherings.
Anh ấy không bao giờ xin đồ ăn từ người khác trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think it's appropriate to cadge favors from friends?
Bạn có nghĩ rằng việc xin ơn từ bạn bè là thích hợp không?
Họ từ
Từ "cadge" (động từ) có nghĩa là xin, mượn một cách miễn cưỡng hoặc tìm kiếm sự trợ giúp mà không có ý định hoàn trả. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh sớm, thường ám chỉ hành động xin xỏ hoặc lợi dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cadge" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sắc thái khác trong văn viết hoặc hội thoại, với "cadging" thậm chí mang âm hưởng tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh xã hội.
Từ "cadge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "caggian", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "xin xỏ". Từ này được kết nối với gốc tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "nắm lấy" hay "thu nhận". Lịch sử từ "cadge" phản ánh việc xin xỏ đồ vật hoặc dịch vụ từ người khác, thường không có ý định trả lại. Hiện nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên trong việc đề cập đến hành động cầu xin một cách không trực tiếp hay không chính thức.
Từ "cadge" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất ngữ cảnh hạn hẹp và không thường xuất hiện trong các đề thi. Trong văn cảnh chung, "cadge" thường được sử dụng để chỉ hành động xin xỏ hoặc lấy không một cách không chính thức, ví dụ như xin tiền hoặc đồ ăn từ người khác. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong văn học khi mô tả các tình huống xã hội có liên quan đến sự phụ thuộc tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp