Bản dịch của từ Cadge trong tiếng Việt

Cadge

Noun [U/C]Verb

Cadge (Noun)

01

Một khung gỗ có đệm để chở những con diều hâu có mũ trùm đầu ra đồng.

A padded wooden frame on which hooded hawks are carried to the field

Ví dụ

He borrowed a cadge to transport his hawk for the falconry event.

Anh ấy mượn một cái khung để vận chuyển chim săn của mình cho sự kiện săn chim.

She never liked the idea of using a cadge for hunting.

Cô ấy không bao giờ thích ý tưởng sử dụng khung để săn bắn.

Did you remember to bring the cadge for the falconry demonstration?

Bạn có nhớ mang theo cái khung cho buổi trình diễn săn chim không?

Cadge (Verb)

01

Yêu cầu hoặc có được (thứ gì đó mà người ta không có quyền được hưởng)

Ask for or obtain something to which one is not strictly entitled

Ví dụ

She always tries to cadge free drinks at social events.

Cô ấy luôn cố gắng xin uống miễn phí tại các sự kiện xã hội.

He never cadges food from others during social gatherings.

Anh ấy không bao giờ xin đồ ăn từ người khác trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think it's appropriate to cadge favors from friends?

Bạn có nghĩ rằng việc xin ơn từ bạn bè là thích hợp không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cadge

Không có idiom phù hợp