Bản dịch của từ Caipirinha trong tiếng Việt
Caipirinha

Caipirinha (Noun)
I enjoyed a caipirinha at Maria's birthday party last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một ly caipirinha tại bữa tiệc sinh nhật của Maria vào thứ Bảy tuần trước.
Many people do not like caipirinha because it is too strong.
Nhiều người không thích caipirinha vì nó quá mạnh.
Did you try a caipirinha during the festival last month?
Bạn đã thử caipirinha trong lễ hội tháng trước chưa?
Caipirinha là một loại cocktail truyền thống nổi tiếng của Brazil, được làm từ cachaça (một loại rượu chưng cất từ mía), đường và chanh. Thức uống này thường có hương vị tươi mát, ngọt nhẹ và chua thanh. Trong khi "caipirinha" không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, ví dụ như âm "ã" có thể được phát âm khác nhau, ảnh hưởng đến cách nhận diện và thưởng thức món đồ uống này trong văn hóa địa phương.
Từ "caipirinha" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, được cấu thành từ "caipira" (người nông dân hoặc người sống ở miền quê) và hậu tố "-inha", thể hiện sự thu nhỏ hay thân mật. Thuật ngữ này phản ánh truyền thống nông thôn của Brazil, nơi loại cocktail này xuất phát. Caipirinha được pha chế từ cachaça, đường và chanh, mang đến hương vị đặc trưng của văn hóa miền quê Brazil, đại diện cho sự giao thoa giữa nông thôn và ẩm thực đô thị.
Từ "caipirinha" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Thường không xuất hiện trong phần Listening hay Reading, nhưng có thể được đề cập trong Writing hoặc Speaking khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa Brazil. Trong các ngữ cảnh khác, "caipirinha" được nhắc đến phổ biến khi nói về đồ uống trong các bữa tiệc, sự kiện xã hội, hoặc các bài viết về du lịch, thể hiện sự giao thoa văn hóa và sở thích ẩm thực.