Bản dịch của từ Cajoler trong tiếng Việt

Cajoler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cajoler (Noun)

kədʒˈoʊlɚ
kədʒˈoʊlɚ
01

(ngôn ngữ học) hành động lời nói nhằm mục đích thuyết phục hoặc thuyết phục, chẳng hạn như câu nói "bạn biết".

Linguistics a speech act intended to persuade or convince such as the utterance you know.

Ví dụ

The politician's cajoler convinced many voters during the campaign last year.

Người vận động chính trị đã thuyết phục nhiều cử tri trong chiến dịch năm ngoái.

Her cajoler did not work on the skeptical audience at the meeting.

Cách thuyết phục của cô ấy không có tác dụng với khán giả hoài nghi tại cuộc họp.

Did the cajoler influence the community's decision on the new park?

Liệu người thuyết phục có ảnh hưởng đến quyết định của cộng đồng về công viên mới không?

02

Người hay dỗ dành; một kẻ xu nịnh.

A person who cajoles a flatterer.

Ví dụ

John is a cajoler who always praises his boss at work.

John là một người nịnh nọt luôn khen ngợi sếp của mình.

Many people do not trust a cajoler in social situations.

Nhiều người không tin tưởng một kẻ nịnh nọt trong các tình huống xã hội.

Is Sarah a cajoler when she interacts with her friends?

Sarah có phải là một kẻ nịnh nọt khi cô ấy giao tiếp với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cajoler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cajoler

Không có idiom phù hợp