Bản dịch của từ Calcaneus trong tiếng Việt
Calcaneus

Calcaneus (Noun)
The calcaneus supports the body when standing or walking.
Xương gót chân hỗ trợ cơ thể khi đứng hoặc đi bộ.
The calcaneus is not visible in standard foot X-rays.
Xương gót chân không nhìn thấy trong X-quang chân thông thường.
Is the calcaneus the largest bone in the foot?
Xương gót chân có phải là xương lớn nhất trong bàn chân không?
Calcaneus, hay còn gọi là xương gót, là xương lớn nhất ở vùng gót chân con người. Nó hình thành phần dưới của bàn chân và chịu trách nhiệm cho việc nâng đỡ trọng lượng cơ thể khi đứng và di chuyển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ calcaneal có thể được dùng để mô tả các vấn đề liên quan đến xương này.
Từ "calcaneus" xuất phát từ tiếng Latinh "calcaneus", có nghĩa là "gót chân". Gốc từ này bắt nguồn từ "calx", vốn chỉ một loại đá vôi hay gạch, ám chỉ hình dạng gót chân giống như hình khối đá. Trong lịch sử, gót chân đã được nghiên cứu về mặt giải phẫu và sinh lý học trong y học cổ điển. Hiện nay, thuật ngữ "calcaneus" được sử dụng để chỉ xương gót chân trong ngành y học và giải phẫu, phản ánh vai trò và vị trí quan trọng của nó trong cơ thể con người.
Từ "calcaneus" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và giải phẫu. Trong ngữ cảnh của các bài kiểm tra IELTS, từ này thường gặp trong đề tài thảo luận về cơ thể người hoặc các vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, "calcaneus" còn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu học thuật nói về cấu trúc xương bàn chân và các chấn thương liên quan đến vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp