Bản dịch của từ Calcaneus trong tiếng Việt
Calcaneus
Noun [U/C]
Calcaneus (Noun)
Ví dụ
The calcaneus supports the body when standing or walking.
Xương gót chân hỗ trợ cơ thể khi đứng hoặc đi bộ.
The calcaneus is not visible in standard foot X-rays.
Xương gót chân không nhìn thấy trong X-quang chân thông thường.
Is the calcaneus the largest bone in the foot?
Xương gót chân có phải là xương lớn nhất trong bàn chân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Calcaneus
Không có idiom phù hợp