Bản dịch của từ Calced trong tiếng Việt
Calced

Calced (Adjective)
(hiếm) từ đồng nghĩa với giày, mang giày, đặc biệt là các mệnh lệnh tôn giáo (cơ đốc giáo) không đeo giày dép thông thường.
Rare synonym of shod wearing shoes particularly christianity religious orders that do not eshew normal footwear.
Many monks are calced, wearing simple shoes during their daily activities.
Nhiều tu sĩ mang giày, đi giày đơn giản trong các hoạt động hàng ngày.
Not all religious groups are calced; some prefer sandals instead.
Không phải tất cả các nhóm tôn giáo đều mang giày; một số thích dép.
Are the calced members of the church more comfortable in their shoes?
Liệu các thành viên mang giày của nhà thờ có thoải mái hơn không?
"Calced" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "calcare", có nghĩa là "được bảo vệ bằng giày". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và y học để chỉ một trạng thái của vật thể hoặc sinh vật có lớp bảo vệ bên ngoài. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng có thể hạn chế và thiên về ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "calced" có nguồn gốc từ động từ Latin "calcare", nghĩa là "đi trên", từ danh từ "calx" có nghĩa là "gót chân". Trong tiếng Latinh, "calced" báo hiệu sự mang giày hoặc một loại giày cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo hoặc văn hóa để chỉ trạng thái của những ai có giày dép, thể hiện sự tinh khiết hoặc lòng tôn kính. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết nối giữa hành động vật lý và ý nghĩa văn hóa trong các nghi thức.
Từ "calced" ít phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc khoa học tự nhiên để mô tả hành động đeo dép hoặc tình trạng có dép. Ngoài ra, "calced" cũng xuất hiện trong văn học cổ điển khi miêu tả trang phục hay các nghi lễ truyền thống. Sự hạn chế về tần suất sử dụng của từ này khiến nó không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp