Bản dịch của từ Calciferol trong tiếng Việt

Calciferol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calciferol (Noun)

kælsˈɪfəɹoʊl
kælsˈɪfəɹoʊl
01

Một trong những vitamin d, một sterol được hình thành khi đồng phân ergosterol của nó tiếp xúc với tia cực tím và được bổ sung thường xuyên vào các sản phẩm sữa.

One of the d vitamins a sterol which is formed when its isomer ergosterol is exposed to ultraviolet light and which is routinely added to dairy products.

Ví dụ

Calciferol is commonly added to milk for better nutritional value.

Calciferol thường được thêm vào sữa để tăng giá trị dinh dưỡng.

Many people do not know calciferol is essential for bone health.

Nhiều người không biết calciferol là cần thiết cho sức khỏe xương.

Is calciferol included in all dairy products sold in stores?

Calciferol có được bao gồm trong tất cả các sản phẩm sữa bán ở cửa hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calciferol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calciferol

Không có idiom phù hợp