Bản dịch của từ Ergosterol trong tiếng Việt

Ergosterol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ergosterol (Noun)

ɚɹgˈɑstəɹoʊl
ɚɹgˈɑstəɹoʊl
01

Một hợp chất có trong nấm cựa gà và nhiều loại nấm khác. là một loại rượu steroid, nó được chuyển đổi thành vitamin d₂ khi được chiếu tia cực tím.

A compound present in ergot and many other fungi a steroid alcohol it is converted to vitamin d₂ when irradiated with ultraviolet light.

Ví dụ

Ergosterol is essential for fungi like Candida in social environments.

Ergosterol rất cần thiết cho nấm như Candida trong môi trường xã hội.

Many people do not know about ergosterol's role in fungi.

Nhiều người không biết về vai trò của ergosterol trong nấm.

Is ergosterol found in mushrooms used for social events?

Ergosterol có được tìm thấy trong nấm dùng cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ergosterol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ergosterol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.