Bản dịch của từ Caliche topped trong tiếng Việt
Caliche topped
Caliche topped (Phrase)
Caliche topped soil is common in the deserts of California.
Đất có lớp caliche thường thấy ở các sa mạc của California.
Caliche topped soil does not support many types of plants.
Đất có lớp caliche không hỗ trợ nhiều loại cây trồng.
Is caliche topped soil suitable for agriculture in arid areas?
Đất có lớp caliche có phù hợp cho nông nghiệp ở vùng khô hạn không?
Caliche topped là một thuật ngữ địa chất mô tả lớp vỏ dày chứa caliche, thường hình thành từ sự lắng đọng của muối khoáng dưới tác động của khí hậu khô hạn. Caliche thường xuất hiện ở những vùng đất có điều kiện khí hậu bỏng khô, như miền Tây Hoa Kỳ và một số khu vực ở Mexico. Từ "caliche" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh ít dùng hơn. Lớp caliche có thể ảnh hưởng đến tính chất đất đai và khả năng thấm nước của khu vực.
Từ "caliche" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ "cal" có nghĩa là vôi, và mang theo ảnh hưởng của từ gốc La-tinh "calx", chỉ đá vôi. Caliche chỉ những lớp đất, đặc biệt là đất đỏ khô cứng, chứa nhiều khoáng chất và vôi, thường gặp ở các vùng khí hậu khô hạn. Sự kết hợp "caliche topped" chỉ đến một lớp vật liệu hoặc đất bị bao phủ bởi lớp caliche, phản ánh đặc điểm hình thành của môi trường và tác động của khí hậu đến đất đai trong nghiên cứu địa lý.
Từ "caliche topped" có thể được sử dụng trong bối cảnh địa lý và địa chất, đặc biệt khi mô tả các tầng đất có lớp caliche, một lớp khoáng vật thường thấy trong các khu vực khô cằn. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong Bài viết (Writing) hoặc Nói (Speaking) khi thảo luận về môi trường hoặc sự hình thành địa chất. Tuy nhiên, trong các tình huống chuyên môn, như nghiên cứu nông nghiệp hoặc khảo sát đất đai, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các đặc điểm địa hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp