Bản dịch của từ Call centre trong tiếng Việt

Call centre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call centre (Noun)

kˈɔl sˈɛntɚ
kˈɔl sˈɛntɚ
01

Một văn phòng trong đó xử lý số lượng lớn các cuộc gọi điện thoại, đặc biệt là văn phòng cung cấp các chức năng dịch vụ khách hàng của một tổ chức lớn.

An office in which large numbers of telephone calls are handled especially one providing the customer services functions of a large organization.

Ví dụ

The call centre helped 1,000 customers last month with their inquiries.

Trung tâm cuộc gọi đã giúp 1.000 khách hàng tháng trước với các câu hỏi.

The call centre does not operate on weekends for customer support.

Trung tâm cuộc gọi không hoạt động vào cuối tuần để hỗ trợ khách hàng.

Does the call centre provide services in multiple languages for customers?

Trung tâm cuộc gọi có cung cấp dịch vụ bằng nhiều ngôn ngữ cho khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call centre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call centre

Không có idiom phù hợp