Bản dịch của từ Call disposition trong tiếng Việt
Call disposition
Noun [U/C]

Call disposition(Noun)
kˈɔl dˌɪspəzˈɪʃən
kˈɔl dˌɪspəzˈɪʃən
Ví dụ
02
Kết quả cuối cùng hoặc giải quyết của một cuộc gọi hoặc trường hợp.
The final outcome or resolution of a call or case.
Ví dụ
03
Cách mà một cuộc gọi được xử lý hoặc phân loại.
The manner in which a call is handled or categorized.
Ví dụ
