Bản dịch của từ Call disposition trong tiếng Việt

Call disposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call disposition(Noun)

kˈɔl dˌɪspəzˈɪʃən
kˈɔl dˌɪspəzˈɪʃən
01

Sự sắp xếp hoặc kiểm soát một cuộc gọi, thường trong ngữ cảnh dịch vụ khách hàng.

The arrangement or control of a call, often in a customer service context.

Ví dụ
02

Kết quả cuối cùng hoặc giải quyết của một cuộc gọi hoặc trường hợp.

The final outcome or resolution of a call or case.

Ví dụ
03

Cách mà một cuộc gọi được xử lý hoặc phân loại.

The manner in which a call is handled or categorized.

Ví dụ