Bản dịch của từ Call forth trong tiếng Việt

Call forth

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call forth (Verb)

kɑl foʊɹɵ
kɑl foʊɹɵ
01

Gợi lên hoặc đưa vào sự tồn tại.

To evoke or bring into existence.

Ví dụ

The community event will call forth many volunteers this Saturday.

Sự kiện cộng đồng sẽ kêu gọi nhiều tình nguyện viên vào thứ Bảy.

The festival does not call forth enough participants to succeed.

Lễ hội không kêu gọi đủ người tham gia để thành công.

Will the new program call forth community support for local businesses?

Chương trình mới có kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng cho doanh nghiệp địa phương không?

Call forth (Phrase)

kɑl foʊɹɵ
kɑl foʊɹɵ
01

Triệu tập hoặc yêu cầu ai đó tiến tới.

To summon or request someone to come forward.

Ví dụ

The community center will call forth volunteers for the charity event.

Trung tâm cộng đồng sẽ triệu tập tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.

They do not call forth participants without proper notice and preparation.

Họ không triệu tập người tham gia mà không có thông báo và chuẩn bị hợp lý.

Will the organizers call forth speakers for the upcoming social conference?

Liệu những người tổ chức có triệu tập diễn giả cho hội nghị xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call forth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call forth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.