Bản dịch của từ Call forth trong tiếng Việt
Call forth

Call forth (Verb)
The community event will call forth many volunteers this Saturday.
Sự kiện cộng đồng sẽ kêu gọi nhiều tình nguyện viên vào thứ Bảy.
The festival does not call forth enough participants to succeed.
Lễ hội không kêu gọi đủ người tham gia để thành công.
Will the new program call forth community support for local businesses?
Chương trình mới có kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng cho doanh nghiệp địa phương không?
Call forth (Phrase)
The community center will call forth volunteers for the charity event.
Trung tâm cộng đồng sẽ triệu tập tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
They do not call forth participants without proper notice and preparation.
Họ không triệu tập người tham gia mà không có thông báo và chuẩn bị hợp lý.
Will the organizers call forth speakers for the upcoming social conference?
Liệu những người tổ chức có triệu tập diễn giả cho hội nghị xã hội sắp tới không?
Cụm từ "call forth" có nghĩa là kêu gọi, gợi ra hoặc làm xuất hiện một điều gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh yêu cầu hoặc kêu gọi một phẩm chất, cảm xúc, hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong bối cảnh văn hóa hoặc phong cách giao tiếp, nhưng về cơ bản, ngữ nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.
Cụm từ "call forth" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vocare", có nghĩa là "gọi" hay "hô gọi". Từ "forth" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "forð", mang nghĩa là "về phía trước" hoặc "đi ra ngoài". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa khơi gợi hoặc kích thích một điều gì đó từ bên trong ra ngoài. Trong ngữ cảnh hiện tại, "call forth" thường được sử dụng để miêu tả việc kêu gọi hoặc khơi gợi các cảm xúc, ý tưởng hoặc phẩm chất đặc biệt.
Cụm từ "call forth" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, nhưng tần suất sử dụng không phổ biến như các từ vựng cơ bản. Trong các bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động triệu tập, kích thích hoặc gợi nhớ một điều gì đó, chẳng hạn như cảm xúc, ý tưởng hoặc ký ức. Thông thường, "call forth" xuất hiện trong các bài luận, thảo luận và các tình huống yêu cầu thể hiện tư duy sáng tạo hoặc kỹ năng phân tích, nhằm khuyến khích sinh viên phát triển khả năng tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp